Thông tin đội bóng Kasetsart University FC | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Thái Lan |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 08/11/2025 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Songkhla Kasetsart University FC (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.75 4 3.4 |
| 01/11/2025 19:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC BEC Tero Sasana (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.55 3.5 |
| 29/10/2025 18:00 |
Cúp FA Thái Lan | Kasetsart University FC Nakhon Pathom FC (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.25 3 3 |
| 26/10/2025 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chanthaburi Fc Kasetsart University FC (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.8 3.7 3.6 |
| 18/10/2025 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Nakhon Si United (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.85 3.4 3.6 |
| 11/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Mahasarakham United Kasetsart University FC (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.2 2.8 3.4 |
| 04/10/2025 17:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Pattani Kasetsart University FC (Hòa) |
u |
||||
| 28/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Bangkok Fc (Hòa) |
u |
||||
| 21/09/2025 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Sisaket Kasetsart University FC (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Chainat FC (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.15 3.1 3 |
| 30/08/2025 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Mahasarakham United Kasetsart University FC (Hòa) |
u |
||||
| 26/08/2025 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Phrae United (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.95 0.85 |
3.1 2.25 3.1 |
| 22/08/2025 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Nong Bua Pitchaya Kasetsart University FC (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.8 3.6 3.4 |
| 17/08/2025 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Jl Chiangmai United Kasetsart University FC (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.3 2.7 3.2 |
| 26/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Nakhon Si United Kasetsart University FC (Hòa) |
u |
||||
| 20/04/2025 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC BEC Tero Sasana (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Chainat FC (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.4 3 |
| 02/04/2025 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Trat Fc Kasetsart University FC (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.2 2.75 3.4 |
| 29/03/2025 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Sisaket (Hòa) |
u |
||||
| 15/03/2025 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Mahasarakham United Kasetsart University FC (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.62 4 4 |
| 08/03/2025 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Phrae United (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.5 2.4 3.4 |
| 01/03/2025 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Chonburi Shark FC Kasetsart University FC (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.6 5.25 3.4 |
| 21/02/2025 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Jl Chiangmai United (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.7 2.35 3.2 |
| 15/02/2025 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Ayutthaya Fc Kasetsart University FC (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.7 4.1 3.4 |
| 12/02/2025 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Esan Pattaya (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.25 3.3 2.75 |
| 02/02/2025 19:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Bangkok Fc (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.3 2.7 3.25 |
| 26/01/2025 18:30 |
Hạng nhất Thái Lan | Singha Gb Kanchanaburi Kasetsart University FC (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.8 3.75 3.4 |
| 19/01/2025 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Suphanburi FC (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.67 4.2 3.5 |
| 12/01/2025 19:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Lampang Fc Kasetsart University FC (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.83 3.4 3.6 |
| 04/01/2025 18:00 |
Hạng nhất Thái Lan | Kasetsart University FC Chanthaburi Fc (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.05 3.1 3.3 |











