
Thông tin đội bóng Kataller Toyama | |
| Thành lập | Toyama Athletic Stadium |
| Quốc gia | Nhật Bản |
| Địa chỉ | http://www.kataller.co.jp/ |
| Website | 25250 |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Blaublitz Akita (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.91 3.75 3.4 |
| 23/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Kataller Toyama (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.4 2.75 3.3 |
| 09/11/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Sagan Tosu (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.8 1.95 3.3 |
| 02/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Ehime FC (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.9 3.8 3.5 |
| 26/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Kataller Toyama (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.86 3.8 3.5 |
| 19/10/2025 10:55 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.3 2.1 3.5 |
| 04/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Kataller Toyama (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.7 3.4 |
| 28/09/2025 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Tokushima Vortis (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Kataller Toyama (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.38 7 4.75 |
| 14/09/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Kataller Toyama (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.83 4 3.6 |
| 30/08/2025 16:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.88 2.4 3.25 |
| 23/08/2025 17:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Kataller Toyama (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.73 4.33 3.8 |
| 16/08/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Imabari FC (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
4 1.9 3.4 |
| 09/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Kataller Toyama (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.88 0.93 |
2.15 3.5 3.1 |
| 02/08/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Omiya Ardija (Hòa) |
u |
||||
| 16/07/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Machida Zelvia Kataller Toyama (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.3 8.5 4.2 |
| 12/07/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Kataller Toyama (Hòa) |
0.75 |
0.82 0.97 |
2.25 u |
0.87 0.92 |
1.61 5.25 3.75 |
| 05/07/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Kataller Toyama (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.67 5 3.6 |
| 28/06/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama JEF United Ichihara (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.9 1.85 3.6 |
| 21/06/2025 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Kataller Toyama (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.05 3.4 3.4 |
| 15/06/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Fujieda Myfc (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.63 2.55 3.3 |
| 11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Vegalta Sendai Kataller Toyama (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.8 4.2 3.1 |
| 08/06/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.5 2.1 3.2 |
| 31/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Kataller Toyama (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.25 3.2 3.2 |
| 25/05/2025 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Kataller Toyama Juntendo University (Hòa) |
u |
||||
| 24/05/2025 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Gifu Kataller Toyama (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.3 6 5.25 |
| 21/05/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Kataller Toyama Avispa Fukuoka (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.5 2.2 2.9 |
| 17/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Kataller Toyama (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.85 4 3.5 |
| 11/05/2025 12:05 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Oita Trinita (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.63 2.75 3 |
| 06/05/2025 11:55 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.4 2.15 3.25 |











