Thông tin đội bóng Kolding Bk | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
03/09/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding Bk Vendsyssel (Hòa) |
u |
||||
06/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding Bk Dalum (Hòa) |
u |
||||
07/09/2023 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding Bk Hobro I.K. (Hòa) |
u |
||||
08/08/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding Bk Varde IF (Hòa) |
u |
||||
19/06/2021 18:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Norresundby Kolding Bk (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.99 |
3.5 u |
1.00 0.85 |
1.83 3.10 4.00 |
12/06/2021 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Herning Kfum (Hòa) |
0 |
0.84 0.96 |
3.5 u |
0.96 0.84 |
2.36 2.51 4.17 |
05/06/2021 20:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Tjorring IF Kolding Bk (Hòa) |
u |
||||
20/05/2021 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Hedensted BK Kolding Bk (Hòa) |
1-1.5 |
1.02 0.83 |
3.5 u |
0.93 0.91 |
1.44 4.90 4.60 |
20/05/2021 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Varde IF (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.94 |
3 u |
0.81 1.01 |
3.18 1.93 3.86 |
13/05/2021 16:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Hedensted BK Kolding Bk (Hòa) |
1-1.5 |
1.02 0.83 |
3.5 u |
0.93 0.91 |
1.44 4.90 4.60 |
25/04/2021 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk B 1913 Odense (Hòa) |
0.5-1 |
0.78 0.97 |
2.5 u |
0.69 1.09 |
4.30 1.75 3.60 |
21/04/2021 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Oks Kolding Bk (Hòa) |
1-1.5 |
1.02 0.79 |
3-3.5 u |
0.88 0.92 |
1.51 5.41 4.55 |
09/04/2021 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Tarup Paarup If (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.85 |
3 u |
1.00 0.81 |
3.69 1.85 3.98 |
01/04/2021 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Marienlyst (Hòa) |
1.5 |
0.90 0.90 |
3.5 u |
0.80 1.00 |
7.00 1.30 5.00 |
23/10/2020 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Viby (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.84 |
3-3.5 u |
0.91 0.84 |
2.00 2.95 4.10 |
17/10/2020 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | B 1913 Odense Kolding Bk (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.89 |
2.5-3 u |
0.78 0.98 |
2.13 2.96 3.55 |
11/10/2020 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Ringkobing (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
3.47 2.08 3.13 |
07/10/2020 21:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kolding Bk Holstebro Bk (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 1.04 |
3-3.5 u |
0.95 0.88 |
3.70 1.85 3.75 |
03/10/2020 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Tarup Paarup If Kolding Bk (Hòa) |
u |
||||
11/09/2020 23:15 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Hedensted BK (Hòa) |
0 |
0.95 0.82 |
3 u |
0.82 0.95 |
2.48 2.24 3.70 |
01/09/2020 22:15 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Saedding Guldager If Kolding Bk (Hòa) |
3.5 u |
0.99 0.76 |
5.50 1.40 5.00 |
||
28/08/2020 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Oks (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.78 |
2.5-3 u |
0.79 0.97 |
1.74 3.75 3.55 |
21/08/2020 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Marienlyst Kolding Bk (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 1.00 |
3 u |
0.94 0.82 |
2.07 2.90 3.10 |
16/08/2020 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Odder IGF (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.89 |
3-3.5 u |
0.80 1.00 |
3.29 1.90 4.21 |
26/10/2019 18:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Hedensted BK Kolding Bk (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.95 |
2.5 u |
0.79 1.00 |
2.13 3.28 3.50 |
19/10/2019 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Otterup (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.90 |
3-3.5 u |
0.88 0.98 |
3.25 1.83 4.00 |
12/10/2019 20:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Oks Kolding Bk (Hòa) |
0 |
0.85 0.94 |
3 u |
0.81 0.99 |
2.46 2.58 3.76 |
05/10/2019 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Tarup Paarup If (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.60 2.15 4.00 |
28/09/2019 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Herning Kfum Kolding Bk (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.87 |
4 u |
0.97 0.82 |
1.75 3.67 4.51 |
20/09/2019 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kolding Bk Odder IGF (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.90 |
3 u |
0.75 0.95 |