Thông tin đội bóng Kyrgyzstan U17 | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Kyrgyzstan |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 30/11/2025 16:00 |
U17 Châu Á | Kyrgyzstan U17 | 3 - 0 | Cambodia U17 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 28/11/2025 20:00 |
U17 Châu Á | Laos U17 | 2 - 3 | Kyrgyzstan U17 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 01/08/2025 22:00 |
International Friendly | Kyrgyzstan U17 | 2 - 0 | Bahrain U17 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 29/07/2025 22:00 |
International Friendly | Kyrgyzstan U17 | 4 - 3 | Bahrain U17 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 27/10/2024 17:00 |
U17 Châu Á | Kyrgyzstan U17 | 1 - 2 | Myanmar U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 25/10/2024 16:00 |
U17 Châu Á | Kyrgyzstan U17 | 2 - 3 | Yemen U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 23/10/2024 19:00 |
U17 Châu Á | Viet Nam U17 | 0 - 0 | Kyrgyzstan U17 | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 23/08/2024 20:00 |
Giao Hữu | Kyrgyzstan U17 | 0 - 2 | Turkmenistan U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 19/08/2024 20:30 |
Giao Hữu | Afghanistan U17 | 2 - 0 | Kyrgyzstan U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 25/08/2023 20:00 |
Giao Hữu | Iran U17 | 7 - 0 | Kyrgyzstan U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 09/10/2022 20:30 |
U17 Châu Á | Kyrgyzstan U17 | 1 - 2 | Laos U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 07/10/2022 20:30 |
U17 Châu Á | Kyrgyzstan U17 | 0 - 4 | Iran U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 05/10/2022 20:30 |
U17 Châu Á | Hong Kong U17 | 1 - 2 | Kyrgyzstan U17 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 12/02/2022 15:00 |
Giao Hữu | Tajikistan U17 | 3 - 2 | Kyrgyzstan U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 10/02/2022 15:00 |
Giao Hữu | Kyrgyzstan U17 | 3 - 1 | Moldova u17 | Thắng | Thắng | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 30/11/2025 16:00 |
U17 Châu Á | Kyrgyzstan U17 | 3 - 0 | Cambodia U17 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 01/08/2025 22:00 |
International Friendly | Kyrgyzstan U17 | 2 - 0 | Bahrain U17 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 29/07/2025 22:00 |
International Friendly | Kyrgyzstan U17 | 4 - 3 | Bahrain U17 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 27/10/2024 17:00 |
U17 Châu Á | Kyrgyzstan U17 | 1 - 2 | Myanmar U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 25/10/2024 16:00 |
U17 Châu Á | Kyrgyzstan U17 | 2 - 3 | Yemen U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 23/08/2024 20:00 |
Giao Hữu | Kyrgyzstan U17 | 0 - 2 | Turkmenistan U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 09/10/2022 20:30 |
U17 Châu Á | Kyrgyzstan U17 | 1 - 2 | Laos U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 07/10/2022 20:30 |
U17 Châu Á | Kyrgyzstan U17 | 0 - 4 | Iran U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 10/02/2022 15:00 |
Giao Hữu | Kyrgyzstan U17 | 3 - 1 | Moldova u17 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 29/06/2014 13:00 |
Giao Hữu | Kyrgyzstan U17 | 0 - 5 | Azerbaijan U17 * | Thua | 2.5 | Thua | 3.5-4 | Tài |
| Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
| 28/11/2025 20:00 |
U17 Châu Á | Laos U17 | 2 - 3 | Kyrgyzstan U17 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 23/10/2024 19:00 |
U17 Châu Á | Viet Nam U17 | 0 - 0 | Kyrgyzstan U17 | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 19/08/2024 20:30 |
Giao Hữu | Afghanistan U17 | 2 - 0 | Kyrgyzstan U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 25/08/2023 20:00 |
Giao Hữu | Iran U17 | 7 - 0 | Kyrgyzstan U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 05/10/2022 20:30 |
U17 Châu Á | Hong Kong U17 | 1 - 2 | Kyrgyzstan U17 | Thắng | Thắng | Tài | ||
| 12/02/2022 15:00 |
Giao Hữu | Tajikistan U17 | 3 - 2 | Kyrgyzstan U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 07/02/2022 15:00 |
Giao Hữu | Tajikistan U17 | 2 - 2 | Kyrgyzstan U17 | Hòa | Hòa | Tài | ||
| 25/06/2015 17:00 |
Giao Hữu | Tây Ban Nha U17 | 8 - 0 | Kyrgyzstan U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 23/06/2015 17:00 |
Giao Hữu | Tajikistan U17 * | 2 - 1 | Kyrgyzstan U17 | Thua | 1 | Hòa | 2.5-3 | Tài |
| 22/06/2015 20:00 |
Giao Hữu | Kazakhstan U17 | 3 - 1 | Kyrgyzstan U17 | Thua | Thua | Tài | ||
| 26/06/2014 17:00 |
Giao Hữu | Georgia U17 * | 10 - 0 | Kyrgyzstan U17 | Thua | 1.5-2 | Thua | 3-3.5 | Tài |











