
Thông tin đội bóng Lyngby | |
| Thành lập | 1921 |
| Quốc gia | Đan Mạch |
| Địa chỉ | Lyngby Boldklub |
| Website | https://lyngby-boldklub.dk/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/11/2025 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hillerod Fodbold Lyngby (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.2 2.2 3.3 |
| 22/11/2025 01:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby Esbjerg FB (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.75 4.1 3.9 |
| 08/11/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | B93 Copenhagen Lyngby (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
4 1.68 4.1 |
| 02/11/2025 21:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby Hobro I.K. (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.62 4.75 4.1 |
| 25/10/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aalborg BK Lyngby (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.25 2.82 3.4 |
| 19/10/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby Aarhus Fremad (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.8 3.6 |
| 07/10/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hvidovre IF Lyngby (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.3 2.1 3.3 |
| 27/09/2025 20:30 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby Aalborg BK (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.1 3.1 3.5 |
| 24/09/2025 22:45 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Lyngby Copenhagen (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
8 1.3 5 |
| 21/09/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby Herfolge Boldklub Koge (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.42 6.5 4.75 |
| 12/09/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Hobro I.K. Lyngby (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
3.75 1.95 3.7 |
| 02/09/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Ledoje Smorum Fodbold Lyngby (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Middelfart Lyngby (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
5 1.62 3.9 |
| 23/08/2025 18:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby Horsens (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.35 2.8 3.5 |
| 20/08/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.5 3.6 |
| 16/08/2025 18:45 |
Hạng nhất Đan Mạch | Kolding IF Lyngby (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.25 3.1 3.25 |
| 10/08/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby Hvidovre IF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.7 5 3.6 |
| 05/08/2025 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Lyngby (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
8 1.3 5.75 |
| 02/08/2025 19:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Aarhus Fremad Lyngby (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
| 26/07/2025 00:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Lyngby B93 Copenhagen (Hòa) |
0.75 |
2.5-3 u |
|||
| 20/07/2025 20:00 |
Hạng nhất Đan Mạch | Esbjerg FB Lyngby (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
3.3 2.05 3.7 |
| 12/07/2025 18:00 |
Giao Hữu | Lyngby Horsens (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
3.75 u |
0.83 0.98 |
2.2 2.5 3.9 |
| 28/06/2025 17:00 |
Giao Hữu | Lyngby Hillerod Fodbold (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
2 3 3.7 |
| 24/05/2025 20:00 |
Đan Mạch | Lyngby Aalborg BK (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.45 2.6 3.7 |
| 18/05/2025 21:00 |
Đan Mạch | Sonderjyske Lyngby (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.7 2.45 3.5 |
| 13/05/2025 00:00 |
Đan Mạch | Vejle Lyngby (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.25 3.3 3.1 |
| 04/05/2025 19:00 |
Đan Mạch | Lyngby Viborg (Hòa) |
0 |
1.06 0.84 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.63 2.45 3.5 |
| 27/04/2025 19:00 |
Đan Mạch | Lyngby Silkeborg IF (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
2.5 u |
0.85 1 |
3.1 2.15 3.5 |
| 21/04/2025 19:00 |
Đan Mạch | Viborg Lyngby (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.99 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.67 4.75 3.9 |
| 17/04/2025 19:00 |
Đan Mạch | Lyngby Sonderjyske (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.2 3.2 3.4 |










