Thông tin đội bóng Metaloglobus | |
Thành lập | |
Quốc gia | Romania |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
11/05/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | Hòa | 0 | Hòa | 2 | Tài |
27/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 0 - 2 | Metaloglobus | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
20/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 1 | Unirea Dej | Thua | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
13/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 2 - 1 | Metaloglobus | Thua | 0.25 | Thua | 2.25 | Tài |
06/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Alexandria | Hòa | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
30/03/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 1 - 2 | Metaloglobus | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Tài |
16/03/2024 19:00 |
Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 1 | Metaloglobus * | Hòa | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
09/03/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 2 - 1 | Unirea Dej | Thắng | 0.75 | Thắng | 2.25 | Tài |
02/03/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 0 | Concordia Chiajna * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
24/02/2024 16:30 |
Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 0 | Metaloglobus | Hòa | 0.5 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
03/02/2024 16:00 |
Giao Hữu | Metaloglobus | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | Thua | Thua | Tài | ||
01/02/2024 16:00 |
Giao Hữu | Metaloglobus * | 6 - 1 | Progresul Spartac | Thắng | 2 | Thắng | 3.25 | Tài |
02/12/2023 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 3 | Tunari | Hòa | 0.5 | Thua | 2.25 | Tài |
25/11/2023 16:00 |
Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 0 - 2 | Metaloglobus | Thắng | 0.5 | Thắng | 1.5 | Tài |
11/11/2023 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 2 - 1 | Acs Energeticianul | Thắng | 0.5 | Thắng | 1.5-2 | Tài |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
11/05/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | Hòa | 0 | Hòa | 2 | Tài |
20/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 1 | Unirea Dej | Thua | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
06/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Alexandria | Hòa | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
09/03/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 2 - 1 | Unirea Dej | Thắng | 0.75 | Thắng | 2.25 | Tài |
02/03/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus | 2 - 0 | Concordia Chiajna * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
03/02/2024 16:00 |
Giao Hữu | Metaloglobus | 0 - 1 | Unirea 2004 Slobozia | Thua | Thua | Tài | ||
01/02/2024 16:00 |
Giao Hữu | Metaloglobus * | 6 - 1 | Progresul Spartac | Thắng | 2 | Thắng | 3.25 | Tài |
02/12/2023 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 3 - 3 | Tunari | Hòa | 0.5 | Thua | 2.25 | Tài |
11/11/2023 16:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 2 - 1 | Acs Energeticianul | Thắng | 0.5 | Thắng | 1.5-2 | Tài |
28/10/2023 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 2 | Corvinul Hunedoara | Thua | 0 | Thua | 2.5 | Tài |
07/10/2023 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 0 - 0 | Csikszereda Miercurea | Hòa | 0 | Hòa | 2-2.5 | Xỉu |
23/09/2023 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 2 - 1 | Ceahlaul Piatra Neamt | Thắng | 0-0.5 | Thắng | 2-2.5 | Tài |
03/09/2023 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 1 | Scm Argesul Pitesti | Hòa | 0 | Hòa | 2 | Tài |
29/08/2023 23:00 |
Cúp quốc gia Romania | Metaloglobus | 1 - 2 | Dinamo Bucuresti * | Thua | 0.5-1 | Thua | 2-2.5 | Tài |
19/08/2023 15:00 |
Hạng 2 Romania | Metaloglobus * | 1 - 1 | Css Slatina | Hòa | 0-0.5 | Thua | 2.5 | Xỉu |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
27/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 0 - 2 | Metaloglobus | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
13/04/2024 15:00 |
Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 2 - 1 | Metaloglobus | Thua | 0.25 | Thua | 2.25 | Tài |
30/03/2024 16:00 |
Hạng 2 Romania | Ceahlaul Piatra Neamt * | 1 - 2 | Metaloglobus | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Tài |
16/03/2024 19:00 |
Hạng 2 Romania | Alexandria | 1 - 1 | Metaloglobus * | Hòa | 0.5 | Thua | 2.25 | Xỉu |
24/02/2024 16:30 |
Hạng 2 Romania | Chindia Targoviste * | 0 - 0 | Metaloglobus | Hòa | 0.5 | Thắng | 2.25 | Xỉu |
25/11/2023 16:00 |
Hạng 2 Romania | CS Mioveni * | 0 - 2 | Metaloglobus | Thắng | 0.5 | Thắng | 1.5 | Tài |
04/11/2023 16:00 |
Hạng 2 Romania | Scolar Resita * | 5 - 0 | Metaloglobus | Thua | 0-0.5 | Thua | 2-2.5 | Tài |
21/10/2023 15:00 |
Hạng 2 Romania | Progresul Spartac | 0 - 1 | Metaloglobus * | Thắng | 0.5 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
30/09/2023 15:00 |
Hạng 2 Romania | Csc Dumbravita * | 1 - 1 | Metaloglobus | Hòa | 0 | Hòa | 2-2.5 | Xỉu |
16/09/2023 15:00 |
Hạng 2 Romania | Unirea 2004 Slobozia * | 2 - 0 | Metaloglobus | Thua | 0.5 | Thua | 2.5 | Xỉu |
26/08/2023 15:00 |
Hạng 2 Romania | Gloria Buzau * | 1 - 0 | Metaloglobus | Thua | 0.5-1 | Thua | 2.5 | Xỉu |
16/08/2023 21:30 |
Cúp quốc gia Romania | Gloria Popesti-leordeni | 0 - 3 | Metaloglobus * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.5 | Tài |
12/08/2023 16:00 |
Hạng 2 Romania | Csa Steaua Bucureti * | 1 - 1 | Metaloglobus | Hòa | 1 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
21/07/2023 14:30 |
Giao Hữu | Concordia Chiajna * | 3 - 0 | Metaloglobus | Thua | 0.5 | Thua | 2.25 | Tài |
20/05/2023 15:00 |
Hạng 2 Romania | Progresul Spartac * | 0 - 0 | Metaloglobus | Hòa | 0 | Hòa | 2-2.5 | Xỉu |