Thông tin đội bóng Mfk Vodnyk Mikolaiv | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ukraina |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
12/06/2021 21:30 |
Hạng 2 Ukraina | Ahrobiznes Volochysk * | 1 - 1 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | Hòa | 0 | Hòa | 2.5-3 | Xỉu |
24/04/2021 18:00 |
Hạng 2 Ukraina | Veres Rivne * | 3 - 1 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | Thua | 0.5 | Thua | 2.5 | Tài |
10/04/2021 20:00 |
Hạng 2 Ukraina | Hirnyk Sport | 0 - 3 | Mfk Vodnyk Mikolaiv * | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.5 | Tài |
31/03/2021 21:00 |
Hạng 2 Ukraina | Volyn * | 0 - 0 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | Hòa | 0.5-1 | Thắng | 2-2.5 | Xỉu |
20/03/2021 00:00 |
Hạng 2 Ukraina | Metalist 1925 Kharkiv * | 1 - 0 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | Thua | 0-0.5 | Thua | 2 | Xỉu |
21/02/2021 15:00 |
Giao Hữu | Fk Valmiera | 0 - 2 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | Thắng | Thắng | Tài | ||
20/11/2020 18:00 |
Hạng 2 Ukraina | Polessya Zhitomir * | 1 - 3 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | Thắng | 0.25 | Thắng | 2.25 | Tài |
15/11/2020 18:00 |
Hạng 2 Ukraina | Nyva Ternopil | 0 - 0 | Mfk Vodnyk Mikolaiv * | Hòa | 0.5-1 | Thua | 2.5 | Xỉu |
10/11/2020 19:00 |
Hạng 2 Ukraina | Vpk Ahro Shevchenkivka | 0 - 4 | Mfk Vodnyk Mikolaiv * | Thắng | 0-0.5 | Thắng | 2.5 | Tài |
05/11/2020 19:00 |
Hạng 2 Ukraina | Kremin Kremenchuk | 1 - 1 | Mfk Vodnyk Mikolaiv * | Hòa | 0-0.5 | Thua | 2.5 | Xỉu |
26/10/2020 19:00 |
Hạng 2 Ukraina | Prykarpattya Ivano Frankivsk * | 0 - 1 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | Thắng | 0 | Thắng | 2.75 | Xỉu |
16/10/2020 21:00 |
Hạng 2 Ukraina | Obolon Kiev * | 1 - 1 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | Hòa | 0 | Hòa | 2-2.5 | Xỉu |
06/10/2020 19:00 |
Hạng 2 Ukraina | Fk Avanhard Kramatorsk * | 0 - 1 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | Thắng | 0 | Thắng | 2.5 | Xỉu |
30/09/2020 19:00 |
Cúp Quốc Gia Ukraina | Veres Rivne * | 2 - 2 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | Hòa | 0.25 | Thắng | 2.5 | Tài |
21/09/2020 22:00 |
Hạng 2 Ukraina | Alians Lypova Dolyna * | 1 - 0 | Mfk Vodnyk Mikolaiv | Thua | 0-0.5 | Thua | 2.5-3 | Xỉu |