Thông tin đội bóng Moggill | |
Thành lập | |
Quốc gia | Úc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
05/04/2022 16:30 |
Australia FFA Cup | Moggill Sunshine Coast Wanderers (Hòa) |
u |
||||
19/02/2022 16:00 |
Australia FFA Cup | Brisbane Wolves Moggill (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.89 |
4 u |
0.66 1.15 |
1.33 6.25 5.75 |
25/09/2021 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill Logan Metro (Hòa) |
0 |
0.80 0.92 |
4-4.5 u |
0.95 0.77 |
1.51 4.50 4.30 |
21/09/2021 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill Ripley Valley (Hòa) |
0 |
0.85 1.00 |
3.5 u |
0.93 0.91 |
2.21 2.42 4.00 |
18/09/2021 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Slack Creek Moggill (Hòa) |
0.5-1 |
0.95 0.82 |
4 u |
0.85 0.91 |
3.75 1.62 4.20 |
12/09/2021 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill Newmarket Sfc (Hòa) |
0-0.5 |
1.01 0.84 |
3-3.5 u |
1.01 0.84 |
2.80 2.06 3.70 |
04/09/2021 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ac Carina Moggill (Hòa) |
0 |
0.98 0.79 |
4-4.5 u |
0.79 0.94 |
1.61 3.90 4.10 |
28/08/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | New Farm Moggill (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.86 |
3.5 u |
0.96 0.84 |
3.10 1.86 3.85 |
24/07/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ripley Valley Moggill (Hòa) |
0-0.5 |
0.66 1.16 |
4-4.5 u |
1.07 0.73 |
1.34 6.30 4.65 |
17/07/2021 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill Pine Hills (Hòa) |
0 |
0.97 0.79 |
3.5 u |
0.90 0.86 |
2.43 2.20 3.95 |
10/07/2021 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | North Pine Moggill (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.81 |
3.5 u |
0.82 0.91 |
1.71 3.20 3.95 |
18/06/2021 17:30 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Ipswich City Moggill (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.88 |
3.5 u |
0.82 0.98 |
3.25 1.69 4.50 |
13/06/2021 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Pine Hills Moggill (Hòa) |
0.5 |
0.79 0.92 |
3.5-4 u |
0.90 0.83 |
1.75 3.30 4.00 |
05/06/2021 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill Annerley (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.84 |
3.5 u |
0.84 0.92 |
|
29/05/2021 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill New Farm (Hòa) |
1-1.5 |
1.00 0.73 |
3.5-4 u |
0.77 0.96 |
1.42 4.35 4.60 |
22/05/2021 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Logan Metro Moggill (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.80 |
3.5 u |
0.92 0.88 |
2.00 2.63 4.20 |
16/05/2021 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill Slack Creek (Hòa) |
0.5 |
0.76 0.95 |
3-3.5 u |
0.90 0.83 |
1.75 3.50 3.80 |
09/05/2021 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Newmarket Sfc Moggill (Hòa) |
0.5 |
0.89 0.91 |
3-3.5 u |
1.00 0.80 |
1.89 2.98 3.90 |
01/05/2021 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill Ac Carina (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.82 |
3 u |
0.92 0.88 |
1.77 3.90 3.35 |
13/04/2021 16:30 |
Australia FFA Cup | Ipswich Knights Sc Moggill (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.86 |
2.5 u |
0.28 2.5 |
1.35 6 4.5 |
10/04/2021 16:15 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill North Pine (Hòa) |
0 |
0.77 0.99 |
3.5 u |
0.95 0.81 |
2.11 2.37 3.95 |
13/03/2021 16:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill Ipswich City (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
3.5-4 u |
0.80 1.00 |
1.10 13.00 8.50 |
06/03/2021 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Annerley Moggill (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.96 |
3-3.5 u |
0.99 0.81 |
2.06 2.63 3.95 |
12/02/2021 16:30 |
Australia FFA Cup | Moggill Gatton Sc (Hòa) |
u |
||||
01/09/2019 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Mount Gravatt Moggill (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.97 |
3 u |
0.88 0.86 |
1.68 3.65 3.85 |
25/08/2019 14:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill Annerley (Hòa) |
1 |
0.81 0.91 |
3.5-4 u |
0.76 0.96 |
3.70 1.54 4.30 |
17/08/2019 15:20 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Virginia United Moggill (Hòa) |
0.5 |
0.78 0.95 |
3.5-4 u |
0.77 0.96 |
1.76 2.99 4.05 |
10/08/2019 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Western Spirit Moggill (Hòa) |
u |
||||
03/08/2019 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill Pine Hills (Hòa) |
u |
||||
27/07/2019 15:00 |
Hạng nhất Brisbane Úc | Moggill Ac Carina (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.84 |
6-6.5 u |
0.89 0.87 |
2.10 2.60 4.00 |