Thông tin đội bóng Mông Cổ | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
10/09/2024 15:00 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Mông Cổ Timor Leste (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.95 3.1 3.7 |
05/09/2024 14:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Timor Leste Mông Cổ (Hòa) |
0.25 |
1 0.84 |
2.5 u |
1.09 0.73 |
2.25 2.77 3.15 |
11/06/2024 16:00 |
Giao Hữu | Mông Cổ Cambodia (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.5 2.4 3.4 |
07/06/2024 18:00 |
Giao Hữu | Cambodia Mông Cổ (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.57 4.33 4 |
25/03/2024 20:00 |
Giao Hữu | Tanzania Mông Cổ (Hòa) |
1.75 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.18 10 6 |
22/03/2024 23:00 |
Giao Hữu | Azerbaijan Mông Cổ (Hòa) |
3 |
0.75 1.13 |
3.75 u |
0.85 1 |
1.04 41 15 |
17/10/2023 14:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Mông Cổ Afghanistan (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.96 |
2-2.5 u |
0.97 0.73 |
3.75 2.10 3.30 |
12/10/2023 21:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Afghanistan Mông Cổ (Hòa) |
1-1.5 |
0.90 0.80 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
1.47 6.75 4.30 |
15/06/2023 18:00 |
Giao Hữu | Vanuatu Mông Cổ (Hòa) |
0.5 |
1.42 0.40 |
2-2.5 u |
1.02 0.68 |
5.85 1.40 3.34 |
12/06/2023 18:00 |
Giao Hữu | Mông Cổ Lebanon (Hòa) |
2-2.5 |
0.80 0.96 |
3-3.5 u |
0.88 0.88 |
|
09/06/2023 21:00 |
Giao Hữu | Ấn Độ Mông Cổ (Hòa) |
2-2.5 |
0.63 1.14 |
3-3.5 u |
0.70 1.06 |
|
25/03/2023 21:00 |
Giao Hữu | Georgia Mông Cổ (Hòa) |
2.5 |
0.66 1.22 |
3-3.5 u |
0.46 1.56 |
|
14/06/2022 16:00 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Mông Cổ Yemen (Hòa) |
0.5-1 |
0.91 0.98 |
2 u |
1.07 0.79 |
4.55 1.74 3.05 |
11/06/2022 11:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Mông Cổ Philippines (Hòa) |
1 |
1.03 0.81 |
2-2.5 u |
0.86 0.90 |
6.40 1.44 3.75 |
08/06/2022 16:00 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Mông Cổ Palestine (Hòa) |
2 |
1.20 0.70 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
34.00 1.08 8.00 |
29/03/2022 16:30 |
Giao Hữu | Bangladesh Mông Cổ (Hòa) |
u |
||||
23/03/2022 18:00 |
Giao Hữu | Lào U23 Mông Cổ (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.87 |
2.5 u |
0.89 0.85 |
2.20 2.95 3.45 |
07/06/2021 14:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Kyrgyzstan Mông Cổ (Hòa) |
2.5-3 |
0.88 0.94 |
4-4.5 u |
0.95 0.87 |
1.04 21.75 12.25 |
30/03/2021 17:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Mông Cổ Nhật Bản (Hòa) |
6 |
0.95 0.87 |
6.5-7 u |
0.91 0.86 |
38.00 1.01 19.00 |
25/03/2021 20:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Tajikistan Mông Cổ (Hòa) |
2-2.5 |
0.90 0.95 |
3 u |
1.05 0.80 |
1.14 11.00 7.00 |
31/03/2020 17:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Mông Cổ Nhật Bản (Hòa) |
6 |
0.95 0.87 |
6.5-7 u |
0.91 0.86 |
38.00 1.01 19.00 |
26/03/2020 17:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Tajikistan Mông Cổ (Hòa) |
u |
||||
19/11/2019 17:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Myanmar Mông Cổ (Hòa) |
2 |
1.02 0.82 |
3-3.5 u |
0.98 0.88 |
1.16 13.00 7.50 |
14/11/2019 18:30 |
Giao Hữu | Cambodia Mông Cổ (Hòa) |
u |
||||
15/10/2019 15:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Mông Cổ Kyrgyzstan (Hòa) |
1.5-2 |
1.03 0.80 |
3 u |
0.80 0.98 |
10.75 1.20 5.75 |
10/10/2019 17:35 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Nhật Bản Mông Cổ (Hòa) |
6 |
0.82 0.97 |
5.5 u |
0.88 0.91 |
1.01 46.00 29.00 |
10/09/2019 16:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Mông Cổ Tajikistan (Hòa) |
1.5-2 |
0.84 1.01 |
2.5 u |
0.57 1.30 |
11.00 1.25 5.00 |
05/09/2019 16:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Mông Cổ Myanmar (Hòa) |
0.5-1 |
0.97 0.95 |
2.5 u |
0.90 0.97 |
5.00 1.70 3.80 |
11/06/2019 19:15 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Brunei Mông Cổ (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.87 |
2.5 u |
0.66 1.09 |
4.50 1.65 3.85 |
06/06/2019 16:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Mông Cổ Brunei (Hòa) |
2 |
1.05 0.85 |
3-3.5 u |
1.01 0.85 |
1.20 11.00 6.00 |