Thông tin đội bóng Nữ Anh | |
Thành lập | |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
04/12/2024 02:45 |
International Friendly | Nữ Anh Nữ Thụy Sĩ (Hòa) |
2 |
0.82 0.97 |
3.25 u |
0.97 0.82 |
1.16 12 7.5 |
01/12/2024 00:20 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Mỹ (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.3 2.7 3.25 |
30/10/2024 02:45 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Nam Phi (Hòa) |
3.75 |
0.88 0.93 |
4.5 u |
0.95 0.85 |
1.03 23 19 |
26/10/2024 01:30 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Đức (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.4 3.5 |
17/07/2024 00:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Thụy Điển Nữ Anh (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.25 3.75 |
13/07/2024 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Ireland (Hòa) |
2 |
0.82 0.97 |
3 u |
0.97 0.82 |
1.12 16 7.5 |
05/06/2024 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Pháp Nữ Anh (Hòa) |
0.25 |
1 0.79 |
2.5 u |
0.8 0.99 |
2.3 2.8 3.4 |
01/06/2024 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Pháp (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.1 3.3 |
10/04/2024 01:30 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Ireland Nữ Anh (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.98 0.83 |
13 1.2 6.5 |
06/04/2024 02:00 |
UEFA European Women's Championship | Nữ Anh Nữ Thụy Điển (Hòa) |
0.75 |
0.89 0.91 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.7 4.7 3.8 |
28/02/2024 00:00 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Italy (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.28 7.5 5 |
24/02/2024 02:45 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Áo (Hòa) |
1.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.25 9 6 |
06/12/2023 02:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Scotland Nữ Anh (Hòa) |
1.75 |
0.88 0.93 |
3 u |
1.03 0.78 |
13 1.22 6 |
02/12/2023 02:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Anh Nữ Hà Lan (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.67 4.2 3.8 |
01/11/2023 02:30 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Bỉ Nữ Anh (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
1.08 0.73 |
8.00 1.29 4.60 |
28/10/2023 01:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Anh Nữ Bỉ (Hòa) |
2.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.04 29.00 8.00 |
27/09/2023 01:00 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Hà Lan Nữ Anh (Hòa) |
0-0.5 |
0.75 1.05 |
2.75 u |
1.05 0.75 |
2.95 2.2 3.6 |
23/09/2023 01:45 |
UEFA Women's Nations League | Nữ Anh Nữ Scotland (Hòa) |
1.5-2 |
0.94 0.88 |
3 u |
1.01 0.79 |
1.21 9.30 5.40 |
20/08/2023 17:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Tây Ban Nha Nữ Anh (Hòa) |
0 |
0.93 0.96 |
2 u |
0.90 0.95 |
2.75 2.90 2.90 |
16/08/2023 17:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Australia Nữ Anh (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.90 |
2 u |
1.05 0.78 |
3.40 2.25 2.90 |
12/08/2023 17:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Anh Nữ Colombia (Hòa) |
1 |
0.96 0.93 |
2 u |
0.91 0.90 |
1.50 7.50 3.75 |
07/08/2023 14:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Anh Nữ Nigeria (Hòa) |
1.5 |
1.00 0.89 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.31 7.20 4.60 |
01/08/2023 18:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Trung Quốc Nữ Anh (Hòa) |
1 |
0.95 0.83 |
2-2.5 u |
0.89 0.91 |
7.00 1.42 4.10 |
28/07/2023 15:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Anh Nữ Đan Mạch (Hòa) |
1 |
0.98 0.84 |
2-2.5 u |
1.06 0.75 |
1.39 6.30 3.63 |
22/07/2023 16:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Anh Nữ Haiti (Hòa) |
4 |
1.01 0.83 |
4.5 u |
0.85 1.00 |
1.01 92.00 29.00 |
14/07/2023 09:00 |
Giao Hữu | Nữ Canada Nữ Anh (Hòa) |
u |
||||
01/07/2023 21:15 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
u |
||||
12/04/2023 01:45 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Australia (Hòa) |
1.5 |
0.83 0.95 |
3 u |
0.98 0.78 |
1.29 9.00 5.00 |
07/04/2023 01:45 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Brazil (Hòa) |
1.5 |
1.05 0.75 |
2.5-3 u |
0.80 1.00 |
1.36 6.00 4.50 |
23/02/2023 02:45 |
Giao Hữu | Nữ Anh Nữ Bỉ (Hòa) |
1.5-2 |
0.82 1.00 |
3 u |
0.92 0.88 |
1.17 11.00 6.00 |