Thông tin đội bóng Nữ New Zealand | |
Thành lập | |
Quốc gia | New Zealand |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
01/08/2024 02:00 |
Olympic Nữ | Nữ New Zealand Nữ Pháp (Hòa) |
2 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
17 1.16 6 |
28/07/2024 22:00 |
Olympic Nữ | Nữ New Zealand Nữ Colombia (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.02 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
4.5 1.75 3.4 |
25/07/2024 22:00 |
Olympic Nữ | Nữ Canada Nữ New Zealand (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.87 0.92 |
1.3 11 5 |
13/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Zambia (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.77 |
2.05 2.8 3.26 |
03/06/2024 21:00 |
Giao Hữu | Nữ Nhật Bản Nữ New Zealand (Hòa) |
2 |
0.76 1 |
3.25 u |
1.06 0.7 |
1.12 17 7.5 |
31/05/2024 21:00 |
Giao Hữu | Nữ Nhật Bản Nữ New Zealand (Hòa) |
2.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.13 17 7.5 |
09/04/2024 14:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Thái Lan (Hòa) |
3.5 |
0.9 0.9 |
4 u |
0.9 0.9 |
1.04 51 9.5 |
06/04/2024 09:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Thái Lan (Hòa) |
1.75 |
0.81 0.95 |
3 u |
0.86 0.9 |
1.26 11 5.5 |
06/12/2023 03:00 |
Giao Hữu | Nữ Colombia Nữ New Zealand (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.4 7.5 4 |
03/12/2023 04:00 |
Giao Hữu | Nữ Colombia Nữ New Zealand (Hòa) |
0.75 |
0.73 1.08 |
2.75 u |
1.03 0.78 |
1.55 4.5 4 |
26/09/2023 21:00 |
Giao Hữu | Nữ Chile Nữ New Zealand (Hòa) |
0.5 |
0.76 1.00 |
2.5 u |
0.86 0.90 |
|
24/09/2023 05:00 |
Giao Hữu | Nữ Chile Nữ New Zealand (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.70 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
2.00 2.92 3.25 |
30/07/2023 14:00 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ Thụy Sĩ Nữ New Zealand (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.05 |
2 u |
0.80 1.05 |
2.10 3.60 3.10 |
25/07/2023 12:30 |
FIFA World Cup Nữ | Nữ New Zealand Nữ Philippines (Hòa) |
1-1.5 |
0.84 0.96 |
2-2.5 u |
0.83 1.03 |
1.25 12.00 5.00 |
10/07/2023 12:30 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Việt Nam (Hòa) |
u |
||||
07/04/2023 20:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Iceland (Hòa) |
1 |
0.80 0.98 |
2.5-3 u |
0.95 0.80 |
5.50 1.57 3.60 |
23/02/2023 13:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Argentina (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.82 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
4.60 1.61 4.10 |
20/02/2023 13:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Argentina (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.98 |
2-2.5 u |
0.89 0.89 |
3.00 2.25 3.13 |
17/02/2023 13:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Bồ Đào Nha (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.86 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
3.50 1.86 3.35 |
21/01/2023 10:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Mỹ (Hòa) |
3 |
0.90 0.94 |
3.5-4 u |
0.82 1.00 |
|
18/01/2023 10:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Mỹ (Hòa) |
2.5-3 |
1.00 0.84 |
4 u |
0.85 0.97 |
|
09/10/2022 12:55 |
Giao Hữu | Nữ Nhật Bản Nữ New Zealand (Hòa) |
1.5-2 |
0.97 0.78 |
3 u |
0.90 0.84 |
1.24 8.75 6.00 |
07/09/2022 07:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Philippines (Hòa) |
u |
||||
03/09/2022 06:00 |
Giao Hữu | Mexico Womens Nữ New Zealand (Hòa) |
u |
||||
29/06/2022 00:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Wales (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 1.01 |
2.5 u |
0.94 0.91 |
2.80 2.18 3.40 |
25/06/2022 22:00 |
Giao Hữu | Nữ Nauy Nữ New Zealand (Hòa) |
1.5 |
0.86 0.86 |
2.5-3 u |
0.77 0.96 |
1.29 7.25 5.25 |
12/04/2022 16:45 |
Giao Hữu | Nữ Australia Nữ New Zealand (Hòa) |
1.5-2 |
0.94 0.72 |
2.5 u |
0.61 1.19 |
1.25 10.00 5.00 |
08/04/2022 16:45 |
Giao Hữu | Nữ Australia Nữ New Zealand (Hòa) |
1.5 |
0.94 0.86 |
2.5-3 u |
0.82 0.99 |
1.31 8.15 5.29 |
24/02/2022 06:00 |
Giao Hữu | Nữ New Zealand Nữ Séc (Hòa) |
0-0.5 |
0.79 0.99 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
2.80 2.25 3.13 |
21/02/2022 03:00 |
Giao Hữu | Nữ Mỹ Nữ New Zealand (Hòa) |
2.5 |
0.85 0.92 |
3.5 u |
0.83 0.95 |
1.06 19.00 8.00 |