Thông tin đội bóng Osaka | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Nhật Bản |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 24/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Kochi United (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.6 4.75 3.7 |
| 16/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Osaka (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
3.1 2.05 3.2 |
| 10/11/2025 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.7 4.2 3.5 |
| 02/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Osaka (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.6 1.83 3.4 |
| 24/10/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Tochigi SC (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.05 3.3 3.1 |
| 19/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Osaka (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
4 1.75 3.3 |
| 10/10/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Ryukyu (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.6 4.75 3.7 |
| 05/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Osaka (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.8 1 |
3.3 1.95 3.4 |
| 27/09/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Osaka (Hòa) |
u |
||||
| 19/09/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
u |
||||
| 15/09/2025 15:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Tochigi City (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
2.8 2.2 3.3 |
| 07/09/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Osaka (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.63 2.4 3.1 |
| 30/08/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Sc Sagamihara (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.75 5 2.9 |
| 23/08/2025 16:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Osaka (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.55 3.1 |
| 16/08/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Osaka (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3.6 1.83 3.5 |
| 26/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Kamatamare Sanuki (Hòa) |
u |
||||
| 21/07/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United Osaka (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.9 2.15 3.25 |
| 12/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.7 4.5 3.4 |
| 06/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Osaka (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
5.25 1.53 3.7 |
| 30/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Nara Club (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.42 6.5 4 |
| 22/06/2025 13:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Fukushima United FC (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.65 3.9 4 |
| 14/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Osaka (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.9 2.2 3.2 |
| 07/06/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Osaka (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.93 0.88 |
3.5 2 3 |
| 31/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Kagoshima United (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.4 3.2 |
| 25/05/2025 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Osaka (Hòa) |
u |
||||
| 18/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Osaka (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.88 2.35 3 |
| 07/05/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.2 3.1 3.2 |
| 03/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi City Osaka (Hòa) |
u |
||||
| 18/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.83 0.98 |
2 3.5 3.1 |
| 12/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||











