Thông tin đội bóng Paris Fc | |
Thành lập | 1970 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | 6 |
Website | https://parisfc.fr/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Annecy (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.65 5 3.9 |
16/11/2024 02:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Paris Fc Quevilly (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.92 |
2.75 u |
0.82 1.02 |
1.38 7 4.1 |
09/11/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Paris Fc (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
1 0.85 |
3.3 2.1 3.5 |
02/11/2024 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Rodez Aveyron (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.65 5.25 3.7 |
30/10/2024 02:30 |
Hạng 2 Pháp | Amiens Paris Fc (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3.8 2.05 3.2 |
26/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Grenoble (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
1.7 5 3.6 |
22/10/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Paris Fc (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
4.1 1.75 3.4 |
05/10/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.73 4.75 3.7 |
28/09/2024 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Paris Fc (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
3.6 2 3.25 |
25/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.2 3.3 3.2 |
21/09/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Paris Fc (Hòa) |
0 |
1.1 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.8 2.4 3.1 |
14/09/2024 19:30 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Metz (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.25 3.1 3 |
31/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Clermont Foot Paris Fc (Hòa) |
0 |
0.91 0.93 |
2.25 u |
0.81 1.01 |
2.51 2.54 3.25 |
24/08/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Dunkerque (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.85 1 |
1.7 4.75 3.4 |
17/08/2024 19:30 |
Hạng 2 Pháp | Caen Paris Fc (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.3 2.9 3.2 |
10/08/2024 21:00 |
Giao Hữu | Paris Fc Ajaccio (Hòa) |
u |
||||
31/07/2024 21:30 |
Giao Hữu | Clermont Foot Paris Fc (Hòa) |
0 |
0.82 0.94 |
2.75 u |
0.93 0.84 |
2.3 2.5 3.6 |
26/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Evian Thonon Gaillard Paris Fc (Hòa) |
u |
||||
17/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | ES Troyes AC Paris Fc (Hòa) |
u |
||||
22/05/2024 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Paris Fc (Hòa) |
0 |
0.85 1.05 |
2.5 u |
0.92 0.96 |
2.41 2.67 3.2 |
18/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Paris Fc (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.85 1 |
3.24 2.08 3.2 |
11/05/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.87 |
2.25 u |
0.87 0.73 |
2.25 3.3 3.1 |
04/05/2024 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Auxerre Paris Fc (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.73 4.5 3.75 |
28/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Angers SCO (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.35 3.1 3.1 |
24/04/2024 01:45 |
Hạng 2 Pháp | Rodez Aveyron Paris Fc (Hòa) |
0 |
0.8 1.02 |
2.25 u |
0.8 1.02 |
2.55 2.85 3.15 |
21/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Valenciennes (Hòa) |
1.25 |
0.91 0.79 |
2.5 u |
0.94 0.66 |
1.42 7.5 4.33 |
14/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Paris Fc (Hòa) |
0.25 |
0.84 0.86 |
2.25 u |
0.74 0.86 |
3.3 2.25 3.1 |
07/04/2024 00:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Grenoble (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.77 |
2.25 u |
0.88 0.72 |
2 3.75 3.3 |
31/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Bordeaux Paris Fc (Hòa) |
0.25 |
0.94 0.76 |
2.25 u |
0.75 0.85 |
2.2 3.3 3.25 |
17/03/2024 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Paris Fc Ajaccio (Hòa) |
0.25 |
0.78 0.92 |
1.75 u |
0.75 0.85 |
2.2 3.6 2.95 |