
Thông tin đội bóng Pendikspor | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Địa chỉ | ?INARDERE MAH.OL?MP?YAT CAD. PEND?K SPOR TES?SLER? |
| Website | http://www.pendikspor.org.tr/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/11/2025 00:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Manisa Bb Spor (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.45 6 4.2 |
| 22/11/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Hatayspor Pendikspor (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.93 0.88 |
8 1.29 4.5 |
| 09/11/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Umraniyespor (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.36 8.5 4.5 |
| 02/11/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.8 2.25 3.4 |
| 29/10/2025 19:30 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Corluspor (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.53 4.75 4 |
| 25/10/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Serik Belediyespor (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.5 5.75 4.33 |
| 18/10/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Belediye Vanspor Pendikspor (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.4 2.55 3.4 |
| 04/10/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Adana Demirspor (Hòa) |
3 |
0.85 0.95 |
4 u |
0.8 1 |
1.06 29 12 |
| 29/09/2025 18:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Keciorengucu Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.3 2.9 3.5 |
| 26/09/2025 00:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Sakaryaspor (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.62 4.75 3.8 |
| 21/09/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Sariyer Pendikspor (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.4 2.7 3.5 |
| 18/09/2025 18:30 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Duzcespor Pendikspor (Hòa) |
u |
||||
| 14/09/2025 22:59 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Amedspor Pendikspor (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.65 4.33 3.6 |
| 31/08/2025 22:59 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Sivasspor (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.35 2.6 3.3 |
| 24/08/2025 22:59 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB Pendikspor (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.75 4.2 3.3 |
| 17/08/2025 01:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Bandirmaspor (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.7 2.38 3.1 |
| 11/08/2025 01:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Bodrumspor Pendikspor (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.5 5.25 4.33 |
| 24/07/2025 21:00 |
Giao Hữu | Pendikspor Eyupspor (Hòa) |
u |
||||
| 10/05/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Bandirmaspor Pendikspor (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.42 6.25 4 |
| 04/05/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Karagumruk (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3 2.15 3.5 |
| 27/04/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor Pendikspor (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.73 4.33 3.7 |
| 19/04/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Surfaspor (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.62 4.75 3.6 |
| 13/04/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Sakaryaspor Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.77 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.3 2.8 3.1 |
| 10/04/2025 00:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Ankaragucu (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.38 2.8 3.1 |
| 06/04/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Umraniyespor Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.88 3.3 |
| 29/03/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Corum Belediyespor (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.3 2.75 3.2 |
| 15/03/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Manisa Bb Spor Pendikspor (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.3 3 3.25 |
| 10/03/2025 20:00 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Amedspor (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.4 2.8 3.25 |
| 06/03/2025 17:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Erzurum BB Pendikspor (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.73 5 3.4 |
| 02/03/2025 00:30 |
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Pendikspor Keciorengucu (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.3 3.3 |











