Thông tin đội bóng Plymouth Argyle | |
Thành lập | 1886 |
Quốc gia | Anh |
Địa chỉ | Plymouth Argyle Football Club Roger MATTHEWS Home Park PLYMOUTH PL2 3DQ United Kingdom |
Website | https://www.pafc.co.uk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Queens Park Rangers (Hòa) |
0 |
1.09 0.81 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.88 2.45 3.2 |
15/01/2025 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Oxford United (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.15 3.3 3.3 |
11/01/2025 22:00 |
Cúp FA | Brentford Plymouth Argyle (Hòa) |
2.25 |
1.05 0.85 |
3.75 u |
0.93 0.97 |
1.18 12 7.5 |
04/01/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Stoke City Plymouth Argyle (Hòa) |
1 |
1.03 0.87 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.6 4.75 4.5 |
01/01/2025 19:30 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Bristol City (Hòa) |
0.75 |
0.89 1.01 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
4.33 1.75 3.8 |
29/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Oxford United Plymouth Argyle (Hòa) |
0.5 |
0.89 1.01 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.85 4.1 3.6 |
26/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Coventry Plymouth Argyle (Hòa) |
1.5 |
0.88 1.02 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.3 8 6 |
21/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Middlesbrough (Hòa) |
1.25 |
0.84 1.06 |
3 u |
0.9 0.95 |
6 1.48 4.5 |
14/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Sheffield United Plymouth Argyle (Hòa) |
1.75 |
0.98 0.92 |
3 u |
1 0.85 |
1.25 10 6.25 |
11/12/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Swansea City (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.97 |
4.5 1.72 3.8 |
07/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Oxford United (Hòa) |
0 |
0.86 1.04 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.5 2.8 3.25 |
30/11/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Bristol City Plymouth Argyle (Hòa) |
1.25 |
1.04 0.86 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.45 6.5 4.5 |
27/11/2024 02:45 |
Hạng Nhất Anh | Norwich City Plymouth Argyle (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.92 |
3 u |
1.02 0.82 |
1.42 7 4.5 |
23/11/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Watford (Hòa) |
0.25 |
0.87 1.03 |
2.75 u |
0.85 1 |
3 2.25 3.5 |
09/11/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Derby County Plymouth Argyle (Hòa) |
0.75 |
0.85 1.05 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.65 5 3.9 |
06/11/2024 03:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Portsmouth (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.95 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.2 3.2 3.4 |
02/11/2024 22:00 |
Hạng Nhất Anh | Leeds United Plymouth Argyle (Hòa) |
2 |
0.9 1 |
3.25 u |
0.9 0.95 |
1.18 12 8 |
26/10/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Preston North End (Hòa) |
0 |
1.08 0.82 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.8 2.4 3.4 |
24/10/2024 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Millwall Plymouth Argyle (Hòa) |
1 |
0.98 0.92 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.55 5.5 4.2 |
19/10/2024 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Cardiff City Plymouth Argyle (Hòa) |
0.25 |
0.82 1.08 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.05 3.5 3.5 |
05/10/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Blackburn Rovers (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.91 |
2.75 u |
0.85 1 |
3.1 2.1 3.7 |
02/10/2024 01:45 |
Hạng Nhất Anh | Burnley Plymouth Argyle (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.95 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.42 6.5 4.75 |
28/09/2024 02:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Luton Town (Hòa) |
0.5 |
1 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
4 1.85 3.6 |
21/09/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | West Bromwich Plymouth Argyle (Hòa) |
1.25 |
0.91 0.99 |
3 u |
1 0.85 |
1.4 7.5 4.33 |
14/09/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Sunderland (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.07 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
4.5 1.8 3.6 |
31/08/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Stoke City (Hòa) |
0.25 |
0.99 0.91 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
3.1 2.15 3.5 |
28/08/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Watford Plymouth Argyle (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.95 |
2.75 u |
0.89 1.01 |
1.7 4.5 3.9 |
24/08/2024 18:30 |
Hạng Nhất Anh | Queens Park Rangers Plymouth Argyle (Hòa) |
0.75 |
0.87 1.03 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.65 5.25 3.75 |
17/08/2024 21:00 |
Hạng Nhất Anh | Plymouth Argyle Hull City (Hòa) |
0.25 |
0.85 1.05 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
2.8 2.3 3.7 |
15/08/2024 01:45 |
Cúp Liên Đoàn Anh | Plymouth Argyle Cheltenham Town (Hòa) |
0.75 |
0.86 1.04 |
2.75 u |
1.03 0.87 |
1.65 5 3.9 |