
Thông tin đội bóng Red Star 93 | |
| Thành lập | 1897 |
| Quốc gia | Pháp |
| Địa chỉ | 92 |
| Website | http://www.redstarfc93.fr/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/10/2025 02:30 |
Hạng 2 Pháp | Dunkerque Red Star 93 (Hòa) |
u |
||||
| 25/10/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Grenoble (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.8 4.33 3.6 |
| 18/10/2025 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Stade Lavallois MFC Red Star 93 (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.5 2.75 3.1 |
| 04/10/2025 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Rodez Aveyron (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.8 3.4 |
| 30/09/2025 01:45 |
Hạng 2 Pháp | US Boulogne Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1 0.8 |
3.3 2.15 3.2 |
| 24/09/2025 01:30 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 ES Troyes AC (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.3 2.87 3.2 |
| 20/09/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Nancy Red Star 93 (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.75 3.2 |
| 13/09/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Pau FC Red Star 93 (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.75 2.5 3.1 |
| 30/08/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Annecy (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.8 4.2 3.3 |
| 23/08/2025 19:00 |
Hạng 2 Pháp | Guingamp Red Star 93 (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.8 4 3.5 |
| 16/08/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Amiens (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.8 3.7 3.4 |
| 10/08/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Montpellier Red Star 93 (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.73 4.1 3.4 |
| 02/08/2025 00:00 |
Giao Hữu | Sochaux Red Star 93 (Hòa) |
u |
||||
| 29/07/2025 16:00 |
Giao Hữu | Red Star 93 Quevilly (Hòa) |
u |
||||
| 26/07/2025 22:00 |
Giao Hữu | Amiens Red Star 93 (Hòa) |
u |
||||
| 19/07/2025 21:00 |
Giao Hữu | Metz Red Star 93 (Hòa) |
u |
||||
| 11/07/2025 22:00 |
Giao Hữu | Red Star 93 Versailles 78 (Hòa) |
u |
||||
| 05/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | Red Star 93 ES Troyes AC (Hòa) |
u |
||||
| 10/05/2025 22:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Dunkerque (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.2 2.38 3 |
| 03/05/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Caen Red Star 93 (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
2.4 2.7 3.6 |
| 26/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Clermont Foot (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.91 4.1 3.4 |
| 20/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Metz Red Star 93 (Hòa) |
1.25 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.85 1 |
1.44 6.5 4.5 |
| 12/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Annecy (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.85 1 |
2.15 3.5 3.1 |
| 06/04/2025 01:00 |
Hạng 2 Pháp | ES Troyes AC Red Star 93 (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
1.95 4 3.4 |
| 29/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Rodez Aveyron (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.75 2.4 3.1 |
| 15/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Ajaccio Red Star 93 (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2 u |
0.95 0.9 |
2.4 3 2.88 |
| 08/03/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Amiens (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.85 4.2 3.4 |
| 01/03/2025 20:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Guingamp (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
3 2.25 3.4 |
| 22/02/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Bastia Red Star 93 (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
1.73 4.5 3.5 |
| 15/02/2025 02:00 |
Hạng 2 Pháp | Red Star 93 Martigues (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.73 4.5 3.7 |











