
Thông tin đội bóng Sagan Tosu | |
| Thành lập | 1997 |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | Sagan Tosu Satellite Shop 2F |
| Website | http://www.sagan-tosu.net/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 29/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Jubilo Iwata (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.4 2.75 3.4 |
| 23/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Sagan Tosu (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.75 2.45 3.4 |
| 09/11/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Sagan Tosu (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.8 1.95 3.3 |
| 02/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Tokushima Vortis (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.7 2.8 2.9 |
| 26/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.01 3.4 3.4 |
| 18/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Blaublitz Akita (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.77 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2 3.6 3.25 |
| 05/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
3 2.35 3.1 |
| 27/09/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Imabari FC Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.3 3 3.25 |
| 20/09/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Roasso Kumamoto (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.15 3.25 3.25 |
| 13/09/2025 16:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Sagan Tosu (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.8 1 |
2.75 2.63 3.1 |
| 30/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Sagan Tosu (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.55 2.75 3.2 |
| 23/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.63 2.6 3.25 |
| 17/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.2 2.2 3.25 |
| 10/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC Sagan Tosu (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
4.5 1.8 3.4 |
| 02/08/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Sagan Tosu (Hòa) |
u |
||||
| 16/07/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Tokyo Verdy Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.25 3.1 2.88 |
| 12/07/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2 u |
0.9 0.9 |
1.95 4.1 3.2 |
| 05/07/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.15 3.2 3.3 |
| 28/06/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.25 3.25 3.2 |
| 21/06/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Sagan Tosu (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.9 3.8 3.5 |
| 14/06/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Sagan Tosu (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1.02 0.77 |
1.9 4.33 3.2 |
| 11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Sagan Tosu Ehime FC (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.75 4.2 3.25 |
| 31/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Ehime FC (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.6 5.5 3.8 |
| 25/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Consadole Sapporo (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.55 2.6 3.4 |
| 17/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Sagan Tosu (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.88 0.93 |
3 2.55 2.9 |
| 11/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Ventforet Kofu (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.8 1 |
2.15 3.4 3.2 |
| 06/05/2025 13:50 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.15 3.75 3 |
| 03/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu JEF United Ichihara (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.88 2.3 3.6 |
| 29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Sagan Tosu (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.9 0.95 |
2.5 2.75 3.2 |
| 25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.38 2.88 3.4 |











