Thông tin đội bóng Salgaocar Sports Club | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 05/05/2016 20:30 |
Cúp Liên Đoàn Ấn Độ | Mohun Bagan Salgaocar Sports Club (Hòa) |
1-1.5 |
1.31 0.61 |
2.5 u |
0.57 1.25 |
1.58 4.32 3.95 |
| 02/05/2016 18:00 |
Cúp Liên Đoàn Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Mohun Bagan (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.03 |
2.5 u |
0.78 1.02 |
3.12 2.02 3.27 |
| 23/04/2016 20:35 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Sporting Clube de Goa (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.96 |
2.5 u |
0.94 0.88 |
1.81 3.65 3.40 |
| 17/04/2016 20:35 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Salgaocar Sports Club (Hòa) |
1-1.5 |
0.94 0.90 |
2.5 u |
0.73 1.10 |
1.40 5.67 4.38 |
| 11/04/2016 16:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Aizawl Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 01/04/2016 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Dsk Shivajians (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 12/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Shillong Lajong FC (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.89 |
2.5 u |
0.98 0.80 |
1.90 3.35 3.35 |
| 05/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Mumbai FC (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
1.04 0.78 |
2.15 2.90 3.25 |
|
| 01/03/2016 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club East Bengal (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.04 |
2.5 u |
0.98 0.82 |
3.10 1.88 3.50 |
| 27/02/2016 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Mohun Bagan (Hòa) |
0 |
1.03 0.81 |
2.5 u |
0.98 0.84 |
2.58 2.33 3.30 |
| 21/02/2016 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | East Bengal Salgaocar Sports Club (Hòa) |
1 |
0.82 0.96 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.45 7.00 4.10 |
| 14/02/2016 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Dsk Shivajians Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 11/02/2016 20:35 |
Hạng nhất Ấn Độ | Sporting Clube de Goa Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0-0.5 |
0.71 1.14 |
2-2.5 u |
0.79 1.03 |
1.95 3.60 3.25 |
| 31/01/2016 17:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Aizawl (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 28/01/2016 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Shillong Lajong FC Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 24/01/2016 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mumbai FC Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0.5 |
1.42 0.54 |
2.5 u |
1.44 0.51 |
2.55 2.64 2.87 |
| 16/01/2016 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mohun Bagan Salgaocar Sports Club (Hòa) |
1 |
0.70 1.10 |
2.5 u |
0.90 0.87 |
1.40 6.20 4.05 |
| 09/01/2016 20:35 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Bengaluru (Hòa) |
0-0.5 |
1.03 0.81 |
2.5 u |
1.03 0.79 |
3.08 2.04 3.30 |
| 07/12/2015 13:10 |
Giao Hữu | Salgaocar Sports Club Vasco SC (Hòa) |
0.5-1 |
0.86 0.98 |
2.5 u |
0.73 1.10 |
1.65 4.75 3.50 |
| 12/10/2015 17:30 |
Giao Hữu | Churchill Brothers Salgaocar Sports Club (Hòa) |
u |
||||
| 30/05/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Dempo SC (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.86 |
2.5 u |
1.00 0.76 |
2.10 3.00 3.25 |
| 24/05/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Kalyani Bharat (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.94 |
2.5 u |
1.25 0.62 |
1.76 4.15 3.25 |
| 20/05/2015 18:10 |
Hạng nhất Ấn Độ | Dempo SC Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0 |
0.80 0.98 |
2-2.5 u |
0.98 0.84 |
2.44 2.65 3.02 |
| 17/05/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Bengaluru Salgaocar Sports Club (Hòa) |
1 |
2.5 u |
|||
| 03/05/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Royal Wahingdoh Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
2 u |
0.88 0.93 |
2.22 3.10 2.89 |
| 25/04/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Shillong Lajong FC Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.96 |
2-2.5 u |
0.94 0.88 |
1.80 4.05 3.25 |
| 22/04/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | East Bengal Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.06 |
2.5 u |
1.05 0.78 |
1.77 3.80 3.40 |
| 19/04/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Salgaocar Sports Club Sporting Clube de Goa (Hòa) |
0.25 |
2.5 u |
|||
| 07/04/2015 20:30 |
Hạng nhất Ấn Độ | Pune FC Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.84 |
2-2.5 u |
0.97 0.80 |
1.99 3.23 3.23 |
| 03/04/2015 18:00 |
Hạng nhất Ấn Độ | Mohun Bagan Salgaocar Sports Club (Hòa) |
0.5 |
0.73 1.08 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.66 4.55 3.45 |











