Thông tin đội bóng Samegrelo | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
07/08/2022 20:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Samegrelo Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
22/03/2021 14:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Samegrelo Tbilisi City (Hòa) |
u |
||||
21/08/2020 19:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Samegrelo Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
15/03/2017 18:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Samegrelo Guria Lanchkhuti (Hòa) |
u |
||||
21/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
16/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Betlemi Keda (Hòa) |
u |
||||
10/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Skuri Tsalenjikha Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
28/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Borjomi (Hòa) |
u |
||||
24/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
16/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Gagra (Hòa) |
u |
||||
12/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
08/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Mertskhali Ozurgeti (Hòa) |
u |
||||
04/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Imereti Khoni Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
28/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Liakhvi Achabeti (Hòa) |
u |
||||
24/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
20/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Algeti Marneuli (Hòa) |
u |
||||
15/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
10/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Lazika (Hòa) |
u |
||||
02/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
26/02/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
21/02/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Samgurali Tskh Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
07/12/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
29/11/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Betlemi Keda Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
24/11/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Skuri Tsalenjikha (Hòa) |
u |
||||
17/11/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Borjomi Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
12/11/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
06/11/2015 17:10 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
31/10/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
22/10/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Mertskhali Ozurgeti Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
15/10/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samegrelo Imereti Khoni (Hòa) |
u |