Thông tin đội bóng San Antonio | |
Thành lập | |
Quốc gia | Mỹ |
Địa chỉ | |
Website | https://sanantoniofc.com |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/10/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Detroit City (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.15 2.8 3.5 |
20/10/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Louisville City (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
3.1 2.05 3.3 |
13/10/2024 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks San Antonio (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.73 4 3.75 |
10/10/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | El Paso Locomotive San Antonio (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.2 3 3.5 |
06/10/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Sacramento Republic Fc (Hòa) |
0.5 |
0.77 1.02 |
2.25 u |
0.97 0.82 |
3.25 1.95 3.3 |
29/09/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Rhode Island (Hòa) |
0 |
0.95 0.89 |
2.25 u |
1.02 0.8 |
2.55 2.48 3.1 |
22/09/2024 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Phoenix Rising Arizona U San Antonio (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.86 |
2.25 u |
0.82 0.9 |
2.15 3.1 3.2 |
15/09/2024 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Oakland Roots San Antonio (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.63 3.3 |
08/09/2024 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Monterey Bay San Antonio (Hòa) |
0 |
0.85 0.91 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
2.44 2.52 3.2 |
01/09/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Charleston Battery (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.82 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
3.6 1.84 3.8 |
25/08/2024 10:00 |
Hạng nhất Mỹ | Sacramento Republic Fc San Antonio (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.62 4.75 3.75 |
18/08/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Carolina RailHawks (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.82 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
2.2 3 3.3 |
11/08/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds San Antonio (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.81 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
1.73 4.4 3.6 |
04/08/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Tulsa Roughneck (Hòa) |
0.5 |
0.76 0.98 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.74 4.1 3.6 |
28/07/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | Memphis 901 San Antonio (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.78 |
2.75 u |
0.96 0.77 |
1.95 3.5 3.4 |
21/07/2024 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Orange County Fc San Antonio (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
2.45 2.6 3.35 |
07/07/2024 08:50 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Phoenix Rising Arizona U (Hòa) |
0.25 |
0.8 0.92 |
2.75 u |
0.96 0.77 |
2.1 3.15 3.45 |
30/06/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio New Mexico United (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.75 u |
0.88 0.85 |
2.25 2.9 3.35 |
20/06/2024 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Birmingham Legion San Antonio (Hòa) |
0 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.81 0.91 |
2.4 2.8 3.2 |
16/06/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven San Antonio (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.81 |
3 u |
0.96 0.77 |
1.95 3.35 3.6 |
09/06/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tulsa Roughneck San Antonio (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.91 |
2.75 u |
0.96 0.77 |
3.45 1.95 3.5 |
06/06/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio El Paso Locomotive (Hòa) |
1 |
0.84 0.88 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.48 6.25 4 |
02/06/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Memphis 901 (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.76 |
2.75 u |
0.87 0.85 |
2 3.4 3.5 |
26/05/2024 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United San Antonio (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.9 |
2.5 u |
0.79 0.94 |
2.1 3.2 3.3 |
12/05/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Las Vegas Lights (Hòa) |
1 |
0.95 0.78 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
1.56 5.75 3.7 |
09/05/2024 06:00 |
Cúp Mỹ | Indy Eleven San Antonio (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.1 2.05 3.4 |
05/05/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Oakland Roots (Hòa) |
1 |
0.96 0.77 |
2.75 u |
0.94 0.79 |
1.57 5.5 3.8 |
28/04/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami San Antonio (Hòa) |
0.75 |
0.77 0.96 |
2.75 u |
0.89 0.84 |
4 1.74 3.8 |
21/04/2024 04:00 |
Hạng nhất Mỹ | Hartford Athletic San Antonio (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.8 |
2.75 u |
0.85 0.88 |
3.05 2.05 3.7 |
14/04/2024 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Orange County Fc (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.83 3.5 3.5 |