Thông tin đội bóng Stal Rzeszow | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ba Lan |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
15/04/2025 00:00 |
Hạng 2 Ba Lan | GKS Tychy Stal Rzeszow (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.75 4.2 3.5 |
10/04/2025 23:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Wisla Plock (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.85 1 |
3 2.05 3.4 |
06/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Ba Lan | LKS Nieciecza Stal Rzeszow (Hòa) |
1 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.5 5.25 4 |
30/03/2025 22:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Pogon Siedlce (Hòa) |
1 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.55 5 3.9 |
22/03/2025 18:30 |
Giao Hữu | Piast Gliwice Stal Rzeszow (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.6 4.5 3.75 |
16/03/2025 00:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Odra Opole Stal Rzeszow (Hòa) |
u |
||||
09/03/2025 23:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Chrobry Glogow (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.8 4.1 3.7 |
01/03/2025 20:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Warta Poznan Stal Rzeszow (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.7 2.4 3.25 |
22/02/2025 02:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Kotwica Kolobrzeg (Hòa) |
1.25 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.36 7 4.5 |
16/02/2025 01:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Miedz Legnica Stal Rzeszow (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.75 4.33 3.9 |
08/02/2025 17:45 |
Giao Hữu | Stal Rzeszow Sandecja (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.67 3.6 4.1 |
01/02/2025 20:15 |
Giao Hữu | Stal Rzeszow MFK Kosice (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
3 u |
1 0.8 |
2.5 2.25 3.6 |
29/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | Stal Rzeszow Gornik Leczna (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.4 2.4 3.5 |
25/01/2025 19:00 |
Giao Hữu | Stal Rzeszow Stara Lubovna (Hòa) |
u |
||||
18/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | Stal Rzeszow Stal Stalowa Wola (Hòa) |
u |
||||
08/12/2024 01:35 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Gornik Leczna (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.05 3.2 3.4 |
03/12/2024 01:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Arka Gdynia Stal Rzeszow (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.55 5 3.9 |
23/11/2024 02:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Wisla Krakow Stal Rzeszow (Hòa) |
1.25 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.85 1 |
1.38 7 5.25 |
10/11/2024 22:59 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Znicz Pruszkow (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.8 4.1 3.7 |
04/11/2024 22:59 |
Hạng 2 Ba Lan | Polonia Warszawa Stal Rzeszow (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.4 2.63 3.4 |
26/10/2024 22:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow LKS Lodz (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
2.45 2.45 3.4 |
22/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Ruch Chorzow (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.77 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.9 3.4 |
05/10/2024 19:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Stalowa Wola Stal Rzeszow (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
3.5 1.9 3.7 |
30/09/2024 22:59 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow GKS Tychy (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.95 3.6 3.4 |
25/09/2024 01:30 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | Stal Rzeszow Pogon Szczecin (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.8 |
2.75 u |
0.96 0.79 |
4.6 1.63 3.9 |
21/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Wisla Plock Stal Rzeszow (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
1.9 3.7 3.6 |
15/09/2024 00:35 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow LKS Nieciecza (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
3 u |
1 0.85 |
2.8 2.3 3.4 |
01/09/2024 22:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Pogon Siedlce Stal Rzeszow (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
3.5 1.95 3.5 |
24/08/2024 22:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Odra Opole (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.89 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
2.15 3 3.45 |
21/08/2024 01:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Chrobry Glogow Stal Rzeszow (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.4 2.6 3.4 |