Thông tin đội bóng Stal Rzeszow | |
Thành lập | |
Quốc gia | Ba Lan |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | Stal Rzeszow Stal Stalowa Wola (Hòa) |
u |
||||
08/12/2024 01:35 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Gornik Leczna (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
2.05 3.2 3.4 |
03/12/2024 01:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Arka Gdynia Stal Rzeszow (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.55 5 3.9 |
23/11/2024 02:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Wisla Krakow Stal Rzeszow (Hòa) |
1.25 |
0.83 1.03 |
3 u |
0.85 1 |
1.38 7 5.25 |
10/11/2024 23:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Znicz Pruszkow (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.8 4.1 3.7 |
04/11/2024 23:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Polonia Warszawa Stal Rzeszow (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.4 2.63 3.4 |
26/10/2024 22:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow LKS Lodz (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
2.45 2.45 3.4 |
22/10/2024 00:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Ruch Chorzow (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.77 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.3 2.9 3.4 |
05/10/2024 19:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Stalowa Wola Stal Rzeszow (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
3.5 1.9 3.7 |
30/09/2024 22:59 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow GKS Tychy (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.95 3.6 3.4 |
25/09/2024 01:30 |
Cúp Quốc Gia Ba Lan | Stal Rzeszow Pogon Szczecin (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.8 |
2.75 u |
0.96 0.79 |
4.6 1.63 3.9 |
21/09/2024 01:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Wisla Plock Stal Rzeszow (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.87 0.92 |
1.9 3.7 3.6 |
15/09/2024 00:35 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow LKS Nieciecza (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
3 u |
1 0.85 |
2.8 2.3 3.4 |
01/09/2024 22:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Pogon Siedlce Stal Rzeszow (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
3.5 1.95 3.5 |
24/08/2024 22:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Odra Opole (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.89 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
2.15 3 3.45 |
21/08/2024 01:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Chrobry Glogow Stal Rzeszow (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
2.4 2.6 3.4 |
17/08/2024 22:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Warta Poznan (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.05 3.25 3.25 |
11/08/2024 22:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Kotwica Kolobrzeg Stal Rzeszow (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.23 2.79 2.98 |
04/08/2024 17:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Miedz Legnica (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
3 u |
1 0.85 |
3.2 2.05 3.7 |
27/07/2024 22:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Gornik Leczna Stal Rzeszow (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.75 4.1 3.6 |
23/07/2024 00:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Arka Gdynia (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.98 0.88 |
4.2 1.73 3.7 |
12/07/2024 15:00 |
Giao Hữu | Stal Mielec Stal Rzeszow (Hòa) |
u |
||||
06/07/2024 22:00 |
Giao Hữu | Stal Rzeszow Hapoel Beer Sheva (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.91 |
3.25 u |
0.84 0.93 |
7 1.3 5 |
29/06/2024 21:30 |
Giao Hữu | Rakow Czestochowa Stal Rzeszow (Hòa) |
u |
||||
26/05/2024 20:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Polonia Warszawa (Hòa) |
0.75 |
0.99 0.83 |
3.25 u |
1 0.8 |
2.5 2.5 3.75 |
19/05/2024 01:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Gornik Leczna Stal Rzeszow (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.83 3.7 3.4 |
12/05/2024 01:00 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow LKS Nieciecza (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
3 u |
1 0.85 |
3.1 2.1 3.6 |
05/05/2024 01:00 |
Hạng 2 Ba Lan | GKS Katowice Stal Rzeszow (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.57 4.75 3.8 |
27/04/2024 22:30 |
Hạng 2 Ba Lan | Stal Rzeszow Lechia Gdansk (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.99 |
2.75 u |
0.99 0.81 |
3.5 1.95 3.45 |
23/04/2024 22:59 |
Hạng 2 Ba Lan | Zaglebie Sosnowiec Stal Rzeszow (Hòa) |
0 |
0.94 0.9 |
2.5 u |
0.84 0.98 |
2.45 2.39 3.4 |