Thông tin đội bóng Swieqi United | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Malta |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 23/11/2025 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Zebbug Rangers (Hòa) |
u |
||||
| 02/11/2025 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Balzan Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
| 25/10/2025 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Vittoriosa Stars (Hòa) |
u |
||||
| 28/09/2025 21:00 |
Hạng Nhất Malta | Birzebbuga Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 22:59 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United St Andrews (Hòa) |
u |
||||
| 14/09/2025 01:30 |
Hạng Nhất Malta | Melita Fc Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
| 13/04/2025 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Santa Lucia (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 19:00 |
Hạng Nhất Malta | Pieta Hotspurs Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
| 30/03/2025 23:30 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Mgarr United (Hòa) |
u |
||||
| 08/03/2025 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Tarxien Rainbows Swieqi United (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
3.1 2 3.5 |
| 02/03/2025 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Zurrieq (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.91 3.1 3.75 |
| 28/02/2025 00:00 |
Copa America | Zurrieq Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
| 23/02/2025 01:00 |
Hạng Nhất Malta | Marsa Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
| 15/02/2025 23:30 |
Hạng Nhất Malta | Valletta FC Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
| 08/02/2025 20:00 |
Hạng Nhất Malta | St Andrews Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
| 03/02/2025 00:30 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Zebbug Rangers (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.8 1 |
2 3.6 3 |
| 25/01/2025 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Valletta FC Swieqi United (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.5 5 4 |
| 18/01/2025 22:30 |
Hạng Nhất Malta | Gudja United Swieqi United (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
4.1 1.75 3.4 |
| 11/01/2025 22:30 |
Cúp Quốc Gia Malta | Hamrun Spartans Swieqi United (Hòa) |
2.25 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.17 15 6.25 |
| 04/01/2025 20:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Pieta Hotspurs (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.7 2.25 3.5 |
| 21/12/2024 19:30 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Mtarfa (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.5 5 4 |
| 15/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Malta | Marsa Swieqi United (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.6 4.75 3.75 |
| 07/12/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Malta | Swieqi United Mtarfa (Hòa) |
u |
||||
| 07/12/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Malta | Swieqi United Mtarfa (Hòa) |
u |
||||
| 01/12/2024 22:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Lija Athletic (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.27 8.5 5 |
| 23/11/2024 22:00 |
Hạng Nhất Malta | Sirens Swieqi United (Hòa) |
u |
||||
| 04/11/2024 00:30 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Mgarr United (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
2 3.1 3.4 |
| 26/10/2024 01:30 |
Hạng Nhất Malta | Senglea Athletic Swieqi United (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
4.5 1.65 3.5 |
| 20/10/2024 21:00 |
Hạng Nhất Malta | Swieqi United Fgura United (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.1 3 3.3 |
| 30/09/2024 01:30 |
Hạng Nhất Malta | Tarxien Rainbows Swieqi United (Hòa) |
0 |
0.81 0.95 |
2.25 u |
0.92 0.85 |
2.5 2.75 3.2 |











