Thông tin đội bóng Tegevajaro Miyazaki | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Nhật Bản |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 05/11/2025 17:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
u |
||||
| 02/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Nara Club (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.8 3.8 3.3 |
| 26/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
3 2.15 3.2 |
| 19/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Tochigi City (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.6 2.38 3.2 |
| 12/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
u |
||||
| 05/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.7 2.45 3 |
| 27/09/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Ryukyu (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
u |
||||
| 14/09/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.88 0.93 |
3.3 2.15 2.9 |
| 06/09/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Tochigi SC (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.2 3.2 2.9 |
| 30/08/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kochi United Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.75 2.9 |
| 23/08/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Azul Claro Numazu (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.73 3.9 3.5 |
| 16/08/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.1 3.1 3.2 |
| 26/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
u |
||||
| 21/07/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.7 4.2 3.4 |
| 12/07/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.7 4.5 3.4 |
| 05/07/2025 16:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.8 1 |
2.15 3.25 3 |
| 28/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Kamatamare Sanuki (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.95 3.7 3.1 |
| 21/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gifu Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.2 2.8 3.3 |
| 14/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Osaka (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.9 2.2 3.2 |
| 07/06/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Sc Sagamihara (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.2 3.1 3 |
| 31/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.38 3.3 |
| 17/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.5 2.5 3.2 |
| 06/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
3.4 2.05 3.2 |
| 03/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Kochi United (Hòa) |
u |
||||
| 20/04/2025 15:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
u |
||||
| 12/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Gainare Tottori (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.25 2.8 3.1 |
| 30/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Kagoshima United (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3 2.15 3.2 |
| 23/03/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.38 2.75 3.1 |











