Thông tin đội bóng Thái Lan | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thái Lan |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
05/01/2025 20:00 |
AFF Suzuki Cup | Thái Lan Việt Nam (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2 3.3 3.4 |
02/01/2025 20:00 |
AFF Suzuki Cup | Việt Nam Thái Lan (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2 3.7 3.25 |
30/12/2024 20:00 |
AFF Suzuki Cup | Thái Lan Philippines (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.29 7.5 5.5 |
27/12/2024 20:00 |
AFF Suzuki Cup | Philippines Thái Lan (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
5 1.55 3.9 |
20/12/2024 20:00 |
AFF Suzuki Cup | Thái Lan Cambodia (Hòa) |
1.75 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.25 8 5.25 |
17/12/2024 19:30 |
AFF Suzuki Cup | Singapore Thái Lan (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
6 1.4 4.33 |
14/12/2024 20:00 |
AFF Suzuki Cup | Thái Lan Malaysia (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
1 0.8 |
1.3 6.5 5.25 |
08/12/2024 20:00 |
AFF Suzuki Cup | Timor Leste Thái Lan (Hòa) |
4 |
0.9 0.9 |
4.5 u |
0.85 0.95 |
41 1.05 12 |
17/11/2024 19:30 |
Giao Hữu | Thái Lan Lào (Hòa) |
3.5 |
1 0.85 |
4.25 u |
0.88 0.98 |
1.04 41 15 |
14/11/2024 19:30 |
Giao Hữu | Thái Lan Lebanon (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.85 3.7 3.4 |
11/10/2024 20:00 |
Giao Hữu | Thái Lan Philippines (Hòa) |
1.75 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.3 7.5 5.25 |
10/09/2024 20:00 |
Giao Hữu | Việt Nam Thái Lan (Hòa) |
0 |
0.85 0.97 |
2.25 u |
0.79 1.01 |
2.25 2.75 3.4 |
07/09/2024 20:00 |
Giao Hữu | Nga Thái Lan (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.94 |
3 u |
1.05 0.77 |
1.21 9.2 5.3 |
11/06/2024 19:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Thái Lan Singapore (Hòa) |
2.75 |
0.88 0.98 |
3.5 u |
0.85 1 |
1.06 34 11 |
06/06/2024 19:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Trung Quốc Thái Lan (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.94 |
2.5 u |
1.01 0.81 |
1.88 4.1 3.45 |
26/03/2024 19:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Thái Lan Hàn Quốc (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
6 1.4 5 |
21/03/2024 18:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Hàn Quốc Thái Lan (Hòa) |
2.25 |
0.85 1 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.13 17 10 |
30/01/2024 18:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Uzbekistan Thái Lan (Hòa) |
1 |
1.09 0.81 |
2.25 u |
0.9 1 |
1.6 5.75 4 |
25/01/2024 22:00 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Saudi Arabia Thái Lan (Hòa) |
0.75 |
0.82 1.08 |
2.25 u |
0.84 1.06 |
1.62 5.5 4 |
21/01/2024 21:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Oman Thái Lan (Hòa) |
0.5 |
1.08 0.82 |
2.25 u |
1.07 0.83 |
2.05 3.8 3.2 |
16/01/2024 21:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Thái Lan Kyrgyzstan (Hòa) |
0.25 |
1 0.9 |
2.25 u |
1.02 0.88 |
2.25 3.3 3.1 |
01/01/2024 12:00 |
Giao Hữu | Nhật Bản Thái Lan (Hòa) |
2.75 |
0.93 0.93 |
3.5 u |
0.9 0.95 |
1.06 29 11 |
21/11/2023 19:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Singapore Thái Lan (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.75 |
2.5 u |
0.76 0.94 |
9.00 1.20 4.90 |
16/11/2023 19:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Thái Lan Trung Quốc (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.75 |
2-2.5 u |
0.73 0.87 |
2.10 2.84 3.10 |
17/10/2023 23:00 |
Giao Hữu | Estonia Thái Lan (Hòa) |
2-2.5 |
0.98 0.87 |
3 u |
0.98 0.89 |
1.10 22.00 8.00 |
12/10/2023 23:00 |
Giao Hữu | Georgia Thái Lan (Hòa) |
2 |
1.02 0.80 |
3 u |
0.88 0.92 |
1.17 10.50 5.90 |
10/09/2023 20:30 |
Giao Hữu | Thái Lan Iraq (Hòa) |
0 |
0.77 1.01 |
2-2.5 u |
0.99 0.79 |
2.39 2.72 3.20 |
19/06/2023 19:00 |
Giao Hữu | Hong Kong China Thái Lan (Hòa) |
1 |
0.80 1.05 |
2.5-3 u |
0.98 0.89 |
5.50 1.55 4.10 |
16/06/2023 18:00 |
Giao Hữu | Chinese Taipei Thái Lan (Hòa) |
2.5 |
0.78 1.02 |
3-3.5 u |
0.90 0.90 |
14.00 1.08 8.30 |
29/03/2023 01:00 |
Giao Hữu | United Arab Emirates Thái Lan (Hòa) |
0.5-1 |
0.98 0.85 |
2.5 u |
1.02 0.83 |
1.73 4.60 3.50 |