Thông tin đội bóng Thionville | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Pháp |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 23/11/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Feignies Thionville (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.55 2.45 3.1 |
| 16/11/2025 00:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Besancon Thionville (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
6.5 1.44 3.8 |
| 09/11/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville Dieppe (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 21:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville As Furiani Agliani (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.53 5.25 3.75 |
| 04/10/2025 00:30 |
Hạng 4 Pháp | Epinal Thionville (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 12/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Biesheim Thionville (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.25 2.9 3.1 |
| 06/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville Blois F.41 (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Thionville (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
3 2.1 3.25 |
| 23/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville ES Wasquehal (Hòa) |
u |
||||
| 16/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Thionville (Hòa) |
u |
||||
| 30/07/2025 23:30 |
Giao Hữu | Thionville Metz (Hòa) |
u |
||||
| 17/05/2025 01:30 |
Hạng 4 Pháp | Thionville As Furiani Agliani (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.1 3 3.3 |
| 10/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Aubervilliers Thionville (Hòa) |
u |
||||
| 03/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville Epinal (Hòa) |
u |
||||
| 26/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Thionville (Hòa) |
u |
||||
| 19/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville Bobigny Ac (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.8 4.2 3.1 |
| 12/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Feignies Thionville (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville Fleury Merogis US (Hòa) |
u |
||||
| 23/03/2025 02:00 |
Hạng 4 Pháp | Beauvais Thionville (Hòa) |
u |
||||
| 09/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville Biesheim (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
2 3.3 3.25 |
| 23/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Creteil Thionville (Hòa) |
u |
||||
| 15/02/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville As Villers Houlgate (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.4 6 4.2 |
| 08/02/2025 20:30 |
Hạng 4 Pháp | Chantilly Thionville (Hòa) |
u |
||||
| 01/02/2025 01:00 |
Hạng 4 Pháp | Epinal Thionville (Hòa) |
u |
||||
| 25/01/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville ES Wasquehal (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.5 5 4 |
| 18/01/2025 02:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Thionville (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.1 3.5 2.8 |
| 12/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville Aubervilliers (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.53 5.75 3.6 |
| 22/12/2024 23:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Thionville Valenciennes (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.1 2.05 3.25 |
| 15/12/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville Haguenau (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.9 3.7 3.2 |











