Thông tin đội bóng Thun | |
Thành lập | 1898 |
Quốc gia | Thụy Sỹ |
Địa chỉ | Thun Postfach 2151 3601 Thun Switzerland |
Website | https://fcthun.ch |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/01/2025 21:30 |
Giao Hữu | Thun Rapperswil-jona (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.6 4.1 4 |
18/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | Thun Sc Kriens (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
1.38 5 5.25 |
11/01/2025 21:00 |
Giao Hữu | Basel Thun (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.3 6.5 5.25 |
05/01/2025 20:00 |
Giao Hữu | Lausanne Sports Thun (Hòa) |
u |
||||
14/12/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Lausanne Ouchy Thun (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.9 2.25 3.5 |
07/12/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Wil 1900 (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.62 4.75 4 |
01/12/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Aarau (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.4 3.9 |
23/11/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Thun (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
3 2.2 3.5 |
10/11/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Etoile Carouge (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.7 4.5 3.8 |
02/11/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Thun (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
3.8 1.75 4 |
27/10/2024 22:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Schaffhausen (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.53 5.5 4.1 |
19/10/2024 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Thun (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.93 0.88 |
3.5 1.95 3.6 |
11/10/2024 18:00 |
Giao Hữu | Thun Luzern (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Thun (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.82 0.97 |
3.6 1.95 3.5 |
28/09/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.91 3.5 3.7 |
24/09/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Thun (Hòa) |
0.25 |
0.87 0.97 |
3 u |
1.02 0.8 |
2.79 2.12 3.35 |
21/09/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Bellinzona (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.57 5.25 3.9 |
14/09/2024 01:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Thun Grasshoppers (Hòa) |
0 |
1 0.85 |
3 u |
0.97 0.87 |
2.6 2.45 3.6 |
31/08/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Thun (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
3.6 1.91 3.6 |
25/08/2024 21:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Stade Nyonnais (Hòa) |
1.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.5 5.5 4.5 |
10/08/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Etoile Carouge Thun (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.87 |
2.75 u |
0.97 0.82 |
3.15 2.1 3.4 |
03/08/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Stade Lausanne Ouchy (Hòa) |
0.75 |
0.89 0.89 |
3 u |
0.75 1.06 |
1.7 4 4 |
28/07/2024 21:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Vaduz (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
1.55 4.75 4.1 |
20/07/2024 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Thun (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.9 0.9 |
4.5 1.67 3.6 |
06/07/2024 20:00 |
Giao Hữu | Thun Zurich (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.89 |
3.5 u |
0.93 0.84 |
6.5 1.3 5.25 |
06/07/2024 17:30 |
Giao Hữu | Thun Yverdon (Hòa) |
u |
||||
02/07/2024 23:30 |
Giao Hữu | Thun Baden (Hòa) |
u |
||||
28/06/2024 23:30 |
Giao Hữu | Thun Floridsdorfer AC Wien (Hòa) |
u |
||||
28/06/2024 22:30 |
Giao Hữu | Young Boys Thun (Hòa) |
u |
||||
25/06/2024 22:30 |
Giao Hữu | Thun Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
0.98 0.79 |
3 u |
0.8 0.97 |
1.57 4.33 4.1 |