
Thông tin đội bóng Thun | |
| Thành lập | 1898 |
| Quốc gia | Thụy Sỹ |
| Địa chỉ | Thun Postfach 2151 3601 Thun Switzerland |
| Website | https://fcthun.ch |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 23/11/2025 02:30 |
Thụy Sỹ | Thun Lugano (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
1.03 0.78 |
2.3 2.8 3.5 |
| 09/11/2025 02:30 |
Thụy Sỹ | Servette Thun (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.2 3.75 |
| 02/11/2025 00:00 |
Thụy Sỹ | Thun Sion (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.91 3.7 3.6 |
| 29/10/2025 02:30 |
Thụy Sỹ | Thun Winterthur (Hòa) |
1.25 |
0.97 0.82 |
3.25 u |
0.92 0.87 |
1.37 5.75 4.33 |
| 25/10/2025 23:00 |
Thụy Sỹ | Sion Thun (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.25 3.05 3.3 |
| 18/10/2025 23:00 |
Thụy Sỹ | Thun Servette (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.8 1 |
2.25 2.7 4 |
| 09/10/2025 17:30 |
Giao Hữu | Thun Etoile Carouge (Hòa) |
u |
||||
| 04/10/2025 22:59 |
Thụy Sỹ | St. Gallen Thun (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.2 3.1 3.5 |
| 28/09/2025 19:00 |
Thụy Sỹ | Young Boys Thun (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 22:59 |
Thụy Sỹ | Thun Basel (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
3.4 1.95 3.9 |
| 04/09/2025 19:00 |
Giao Hữu | Neuchatel Xamax Thun (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 22:59 |
Thụy Sỹ | Thun Grasshoppers (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
1 0.8 |
1.9 3.7 3.75 |
| 23/08/2025 22:59 |
Thụy Sỹ | Zurich Thun (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.15 3.2 3.5 |
| 17/08/2025 20:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Breitenrain Thun (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
9 1.3 4.33 |
| 10/08/2025 01:30 |
Thụy Sỹ | Luzern Thun (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
3 u |
1 0.8 |
2.45 2.8 3.4 |
| 03/08/2025 19:00 |
Thụy Sỹ | Thun Lausanne Sports (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.75 2.4 3.5 |
| 27/07/2025 21:00 |
Thụy Sỹ | Lugano Thun (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.73 4.33 3.9 |
| 19/07/2025 21:00 |
Giao Hữu | Thun Aarau (Hòa) |
u |
||||
| 11/07/2025 19:00 |
Giao Hữu | Lugano Thun (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.85 0.95 |
1.65 3.7 4.1 |
| 04/07/2025 21:30 |
Giao Hữu | Sion Thun (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.85 0.95 |
2 2.8 3.9 |
| 21/06/2025 20:00 |
Giao Hữu | Thun Sc Kriens (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.65 3.9 4 |
| 24/05/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Etoile Carouge (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.8 1 |
1.75 4.1 3.8 |
| 17/05/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Thun (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.1 2.15 3.4 |
| 11/05/2025 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Thun (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.93 0.88 |
4 1.75 3.6 |
| 03/05/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Aarau (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.85 3.7 3.5 |
| 26/04/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Thun (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3 u |
0.95 0.85 |
4 1.8 3.7 |
| 21/04/2025 21:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Wil 1900 (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.57 5 4.2 |
| 12/04/2025 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Thun (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
4.75 1.67 3.8 |
| 05/04/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Schaffhausen (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.33 8 5.25 |
| 01/04/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Lausanne Ouchy Thun (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.2 2.15 3.4 |











