Thông tin đội bóng Thụy Điển U21 | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 18/11/2025 18:00 |
VL U21 Châu Âu | Armenia U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.8 1 |
8.5 1.2 7 |
| 13/11/2025 22:59 |
VL U21 Châu Âu | FYR Macedonia U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
3.75 1.67 4 |
| 14/10/2025 22:59 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Ba Lan U21 (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.2 2.75 3.6 |
| 10/10/2025 23:15 |
VL U21 Châu Âu | Italy U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.67 4.33 3.6 |
| 10/09/2025 01:00 |
VL U21 Châu Âu | Montenegro U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
1 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
5.75 1.57 3.6 |
| 05/09/2025 22:59 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Armenia U21 (Hòa) |
2.5 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
1.08 26 9.5 |
| 10/06/2025 21:30 |
International Friendly | Croatia U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.05 3 3.3 |
| 06/06/2025 22:00 |
International Friendly | Thụy Điển U21 Qatar U23 (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.48 5.25 4.1 |
| 23/03/2025 20:00 |
International Friendly | Xứ Wales U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.75 u |
1 0.85 |
3.5 1.75 3.8 |
| 20/03/2025 22:00 |
International Friendly | Thụy Điển U21 Bỉ U21 (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.6 2.55 3.2 |
| 17/11/2024 21:00 |
Giao Hữu | CH Ireland U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.5 1.85 3.4 |
| 15/11/2024 02:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U21 CH Ireland U21 (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.15 3 3.25 |
| 14/10/2024 23:45 |
VL U21 Châu Âu | Hà Lan U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.62 4.33 3.7 |
| 10/10/2024 22:59 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Georgia U21 (Hòa) |
1 |
0.94 0.88 |
2.75 u |
0.92 0.88 |
1.55 4.5 4 |
| 10/09/2024 20:00 |
VL U21 Châu Âu | Moldova U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
2.25 |
0.8 1.04 |
3 u |
0.85 0.97 |
13 1.12 6.7 |
| 06/09/2024 22:59 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Gibraltar U21 (Hòa) |
4.75 |
0.93 0.93 |
5.5 u |
0.88 0.98 |
1.02 51 23 |
| 11/06/2024 23:00 |
Giao Hữu | Croatia U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.81 0.95 |
1.89 3.7 3.5 |
| 07/06/2024 21:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U21 Anh U20 (Hòa) |
0.25 |
0.91 0.85 |
3.25 u |
0.91 0.85 |
2.1 2.75 3.6 |
| 26/03/2024 20:00 |
VL U21 Châu Âu | FYR Macedonia U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
5 1.53 4 |
| 22/03/2024 20:30 |
Giao Hữu | Đảo Síp U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.85 1 |
6.5 1.4 4.33 |
| 21/11/2023 00:00 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Hà Lan U21 (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.86 |
2.5 u |
0.71 0.89 |
3.35 1.86 3.45 |
| 16/11/2023 22:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U21 Phần Lan U21 (Hòa) |
1-1.5 |
0.98 0.78 |
2.5-3 u |
0.88 0.88 |
1.41 5.60 4.25 |
| 17/10/2023 22:00 |
VL U21 Châu Âu | Georgia U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0.5-1 |
0.86 0.96 |
2.5 u |
0.82 0.98 |
4.40 1.75 3.80 |
| 13/10/2023 22:59 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Moldova U21 (Hòa) |
2.5 |
0.82 0.88 |
3.25 u |
0.77 0.83 |
1.06 27.00 9.00 |
| 08/09/2023 22:59 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 FYR Macedonia U21 (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.93 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
|
| 19/06/2023 22:00 |
VL U21 Châu Âu | Gibraltar U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
4.5 |
0.87 0.92 |
5 u |
0.85 0.95 |
51.00 1.01 23.00 |
| 27/03/2023 00:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U21 Colombia U20 (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 1.01 |
2.5 u |
0.76 1.06 |
2.09 2.92 3.35 |
| 24/03/2023 01:00 |
Giao Hữu | Scotland U21 Thụy Điển U21 (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.88 2.20 3.25 |
| 20/11/2022 22:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U21 Azerbaijan U21 (Hòa) |
1-1.5 |
0.91 0.89 |
2.5-3 u |
0.83 0.98 |
1.35 6.25 5.00 |
| 09/06/2022 23:00 |
VL U21 Châu Âu | Thụy Điển U21 Italy U21 (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.90 |
2.5-3 u |
1.00 0.85 |
2.80 2.20 3.40 |











