Thông tin đội bóng Trung Quốc U23 | |
Thành lập | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
22/04/2024 20:00 |
U23 Châu Á | United Arab Emirates U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.75 2.2 3.4 |
19/04/2024 20:00 |
U23 Châu Á | Trung Quốc U23 Hàn Quốc U23 (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
8 1.2 6.5 |
16/04/2024 20:00 |
U23 Châu Á | Nhật Bản U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
1.75 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.2 13 5.5 |
02/04/2024 19:00 |
Giao Hữu | Qatar U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.3 2.9 3.4 |
27/03/2024 01:30 |
Giao Hữu | Saudi Arabia U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2 u |
1 0.8 |
2.5 2.6 3 |
26/12/2023 13:00 |
Giao Hữu | Trung Quốc U23 Malaysia U23 (Hòa) |
1.25 |
1.01 0.75 |
2.5 u |
0.76 1 |
1.42 6.75 4.3 |
23/12/2023 13:00 |
Giao Hữu | Trung Quốc U23 Malaysia U23 (Hòa) |
1.5 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
1.33 5.75 5 |
22/11/2023 18:00 |
Giao Hữu | Trung Quốc U23 Tajikistan U23 (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.85 |
2.5 u |
0.8 1.02 |
1.99 3.26 3.21 |
01/10/2023 19:00 |
nam Asiad | Trung Quốc U23 Hàn Quốc U23 (Hòa) |
1.5-2 |
0.92 0.78 |
3 u |
0.82 0.78 |
9.20 1.20 5.50 |
27/09/2023 18:30 |
nam Asiad | Trung Quốc U23 Qatar U23 (Hòa) |
0.75 |
1.02 0.68 |
2.25 u |
0.8 0.8 |
1.8 4 3.4 |
24/09/2023 18:30 |
nam Asiad | Trung Quốc U23 Bangladesh U23 (Hòa) |
3.5-4 |
0.82 0.77 |
2.5 u |
0.20 3.33 |
1.01 56.00 19.00 |
21/09/2023 18:30 |
nam Asiad | Myanmar U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
2.25 |
0.95 0.75 |
3 u |
0.69 0.91 |
14 1.08 8.3 |
19/09/2023 18:30 |
nam Asiad | Trung Quốc U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
1.25 |
0.6 1.1 |
2.75 u |
0.85 0.75 |
1.31 9 5.2 |
09/09/2023 18:35 |
U23 Châu Á | Trung Quốc U23 Ấn Độ U23 (Hòa) |
1-1.5 |
0.54 1.19 |
2.5-3 u |
0.69 1.01 |
|
06/09/2023 18:35 |
U23 Châu Á | United Arab Emirates U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.8 |
2.5 u |
0.91 0.8 |
3.5 1.76 3.05 |
15/06/2023 17:00 |
Giao Hữu | Trung Quốc U23 Hàn Quốc U23 (Hòa) |
0.5-1 |
0.61 1.20 |
2-2.5 u |
0.83 0.93 |
3.38 1.87 3.11 |
26/03/2023 06:30 |
Giao Hữu | New Zealand U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
0.5-1 |
0.91 0.91 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
1.67 4.40 3.40 |
23/03/2023 09:30 |
Giao Hữu | New Zealand U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.92 |
2-2.5 u |
0.91 0.89 |
1.88 3.55 3.25 |
29/03/2022 19:00 |
Giao Hữu | United Arab Emirates U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
u |
||||
26/03/2022 19:00 |
Giao Hữu | Trung Quốc U23 Thái Lan U23 (Hòa) |
u |
||||
23/03/2022 23:00 |
Giao Hữu | United Arab Emirates U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
0.5-1 |
0.80 1.05 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.57 5.00 3.60 |
15/01/2020 17:15 |
U23 Châu Á | Trung Quốc U23 Iran U23 (Hòa) |
1-1.5 |
0.77 1.07 |
2-2.5 u |
0.74 0.86 |
6.90 1.41 3.80 |
12/01/2020 20:15 |
U23 Châu Á | Trung Quốc U23 Uzbekistan U23 (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.82 |
2 u |
0.84 1.00 |
4.80 1.60 3.40 |
09/01/2020 20:15 |
U23 Châu Á | Hàn Quốc U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
1 |
0.83 1.01 |
2.5 u |
0.89 0.94 |
1.49 5.00 4.00 |
26/03/2019 19:45 |
U23 Châu Á | Malaysia U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
1 |
0.92 0.81 |
2.5-3 u |
0.86 0.87 |
7.00 1.44 4.30 |
24/03/2019 15:30 |
U23 Châu Á | Philippines U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
5 |
0.90 0.80 |
5 u |
0.91 0.90 |
31.00 1.01 20.00 |
22/03/2019 15:30 |
U23 Châu Á | Trung Quốc U23 Lào U23 (Hòa) |
3.5 |
0.90 0.90 |
4-4.5 u |
0.90 0.90 |
1.04 21.00 13.00 |
18/02/2019 20:15 |
Giao Hữu | United Arab Emirates U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
2.75 2.30 3.10 |
24/08/2018 16:00 |
nam Asiad | Trung Quốc U23 Saudi Arabia U23 (Hòa) |
1 |
0.89 0.96 |
2-2.5 u |
0.84 0.98 |
1.51 4.80 4.00 |
19/08/2018 19:00 |
nam Asiad | United Arab Emirates U23 Trung Quốc U23 (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.78 |
2.5 u |
1.00 0.75 |
3.95 1.80 3.25 |