Thông tin đội bóng Trung Quốc | |
Thành lập | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/11/2024 19:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Trung Quốc Nhật Bản (Hòa) |
2 |
1.03 0.83 |
3 u |
0.85 1 |
17 1.14 8.5 |
14/11/2024 21:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Bahrain Trung Quốc (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
1.7 5.75 3.4 |
15/10/2024 19:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Trung Quốc Indonesia (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.85 1 |
3.4 2.2 3.2 |
10/10/2024 16:10 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Australia Trung Quốc (Hòa) |
2.25 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.98 0.88 |
1.13 17 9 |
10/09/2024 19:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Trung Quốc Saudi Arabia (Hòa) |
1 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
0.8 1.05 |
8 1.45 4.1 |
05/09/2024 17:35 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Nhật Bản Trung Quốc (Hòa) |
2.25 |
0.86 0.9 |
3 u |
0.84 0.92 |
1.08 16 7.6 |
11/06/2024 18:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Hàn Quốc Trung Quốc (Hòa) |
1.75 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.85 1 |
1.27 9 6.5 |
06/06/2024 19:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Trung Quốc Thái Lan (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.94 |
2.5 u |
1.01 0.81 |
1.88 4.1 3.45 |
26/03/2024 19:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Trung Quốc Singapore (Hòa) |
2 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.18 15 6.5 |
21/03/2024 19:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Singapore Trung Quốc (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
12 1.3 5 |
22/01/2024 22:00 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Qatar Trung Quốc (Hòa) |
0.5 |
1.11 0.79 |
2 u |
0.8 1.1 |
2.1 3.75 3.1 |
17/01/2024 18:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Lebanon Trung Quốc (Hòa) |
0 |
1.14 0.77 |
2 u |
0.9 1 |
3 2.6 3 |
13/01/2024 21:30 |
Cúp Châu Á (Asian Cup) | Trung Quốc Tajikistan (Hòa) |
0.5 |
1.07 0.83 |
2 u |
1.03 0.87 |
2.1 4.2 3 |
01/01/2024 19:00 |
Giao Hữu | Trung Quốc Hong Kong China (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.91 |
2.5 u |
0.67 1.09 |
1.35 8.5 4.9 |
29/12/2023 22:15 |
Giao Hữu | Trung Quốc Oman (Hòa) |
0 |
1.16 0.62 |
2.25 u |
1.06 0.7 |
2.8 2.36 2.95 |
21/11/2023 19:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Trung Quốc Hàn Quốc (Hòa) |
1.5-2 |
0.79 0.91 |
2.5-3 u |
0.81 0.89 |
15.00 1.20 5.75 |
16/11/2023 19:30 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Thái Lan Trung Quốc (Hòa) |
0-0.5 |
0.95 0.75 |
2-2.5 u |
0.73 0.87 |
2.10 2.84 3.10 |
16/10/2023 18:35 |
Giao Hữu | Trung Quốc Uzbekistan (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.00 |
2-2.5 u |
0.97 0.73 |
3.45 2.00 3.12 |
10/10/2023 18:35 |
Giao Hữu | Trung Quốc Việt Nam (Hòa) |
1-1.5 |
1.07 0.75 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.40 6.30 4.05 |
12/09/2023 18:35 |
Giao Hữu | Trung Quốc Syria (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.97 |
2.5 u |
0.97 0.83 |
1.85 3.60 3.30 |
09/09/2023 18:35 |
Giao Hữu | Trung Quốc Malaysia (Hòa) |
1-1.5 |
0.93 0.91 |
2.5-3 u |
1.05 0.83 |
1.36 8.00 4.50 |
20/06/2023 18:35 |
Giao Hữu | Trung Quốc Palestine (Hòa) |
u |
||||
16/06/2023 17:30 |
Giao Hữu | Trung Quốc Myanmar (Hòa) |
2.5-3 |
1.14 0.67 |
3.5 u |
1.13 0.68 |
|
26/03/2023 10:00 |
Giao Hữu | New Zealand Trung Quốc (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 1.00 |
2-2.5 u |
1.03 0.87 |
1.66 5.50 3.70 |
29/03/2022 23:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Oman Trung Quốc (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.05 |
2 u |
0.90 0.93 |
1.85 4.80 3.30 |
24/03/2022 22:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Trung Quốc Saudi Arabia (Hòa) |
1 |
1.05 0.80 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
8.00 1.45 3.80 |
01/02/2022 19:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Việt Nam Trung Quốc (Hòa) |
0.5 |
0.74 0.99 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
3.35 1.90 3.30 |
27/01/2022 17:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Nhật Bản Trung Quốc (Hòa) |
1.5 |
0.90 0.89 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.25 13.00 6.00 |
16/11/2021 22:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Trung Quốc Australia (Hòa) |
1-1.5 |
0.85 1.00 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
6.80 1.33 4.50 |
11/11/2021 22:00 |
Vòng Loại World Cup (Châu Á) | Trung Quốc Oman (Hòa) |
0 |
0.93 0.82 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
2.70 2.60 3.20 |