
Thông tin đội bóng Trường Tươi Đồng Nai | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 26/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Bắc Ninh FC (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.95 3.5 3.3 |
| 18/10/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3 u |
1 0.8 |
9 1.25 5 |
| 02/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Xuân Thiện Phú Thọ (Hòa) |
u |
||||
| 27/09/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Dai Học Van Hien Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
| 14/09/2025 19:15 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
| 21/06/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
2.5 |
1 0.8 |
3.5 u |
0.87 0.92 |
1.14 15 7.5 |
| 26/05/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Ninh Bình FC (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.87 |
2 u |
1.02 0.77 |
4.33 1.85 3 |
| 17/05/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Hòa Bình FC Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.75 |
1.75 u |
0.9 0.9 |
2 4.1 2.7 |
| 10/05/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Đồng Tháp (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
1.5 u |
0.83 0.98 |
2.4 3.4 2.5 |
| 04/05/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Bình Phước (Hòa) |
1 |
0.82 0.97 |
1.75 u |
0.8 1 |
6.5 1.53 3.2 |
| 27/04/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tp Ho Chi Minh B Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
u |
||||
| 19/04/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.05 3.5 2.9 |
| 12/04/2025 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
u |
||||
| 06/04/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Khánh Hòa (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.5 3 |
| 08/03/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2 u |
1.03 0.78 |
1.83 4.33 3 |
| 01/03/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Hòa Bình FC (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
1.5 u |
0.83 0.98 |
2.88 2.6 2.7 |
| 22/02/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Ninh Bình FC Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.33 7.5 4.33 |
| 08/02/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai PVF CAND (Hòa) |
1.5 |
0.78 1.03 |
1.75 u |
0.9 0.9 |
19 1.22 4.33 |
| 23/01/2025 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Tp Ho Chi Minh B (Hòa) |
u |
||||
| 19/01/2025 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Bình Phước Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.22 11 4.5 |
| 20/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
1 |
0.92 0.87 |
1.75 u |
1 0.8 |
1.5 8 3.1 |
| 16/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Long An FC (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.5 3.2 |
| 10/11/2024 18:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
u |
||||
| 02/11/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Huế (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.38 2.75 3 |
| 27/10/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | TP Hồ Chí Minh Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2 u |
0.75 1.05 |
1.8 3.8 3.5 |
| 19/10/2024 15:30 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Đồng Tháp Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
1.75 u |
0.8 1 |
2.15 3.2 3 |
| 29/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | PVF CAND Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
2.25 |
0.98 0.79 |
2.75 u |
0.93 0.83 |
1.07 23 7.5 |
| 23/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
1.82 4.3 3.3 |
| 15/06/2024 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Đồng Tháp Trường Tươi Đồng Nai (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.95 0.85 |
1.8 4.2 3.1 |











