
Thông tin đội bóng Vaduz | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Thụy Sỹ |
| Địa chỉ | |
| Website | https://www.fcvaduz.li |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 01/11/2025 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Yverdon Vaduz (Hòa) |
u |
1.75 3.9 3.8 |
|||
| 26/10/2025 20:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Etoile Carouge (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.5 3.75 |
| 19/10/2025 19:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.8 2.3 3.5 |
| 09/10/2025 18:30 |
Giao Hữu | Winterthur Vaduz (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.95 3.1 3.6 |
| 05/10/2025 19:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Rapperswil-jona (Hòa) |
1.5 |
1.75 0.43 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.72 4.2 3.9 |
| 27/09/2025 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Lausanne Ouchy Vaduz (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.83 0.98 |
1.85 3.5 4 |
| 13/09/2025 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Vaduz (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3 u |
0.95 0.85 |
2 3.25 3.5 |
| 31/08/2025 19:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.9 3.6 3.75 |
| 26/08/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.15 2.9 3.6 |
| 23/08/2025 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Bellinzona (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.33 4.1 |
| 15/08/2025 00:30 |
Europa Conference League Cup | Vaduz AZ Alkmaar (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
5 1.42 6 |
| 10/08/2025 19:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Stade Nyonnais (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.57 4.75 4.33 |
| 08/08/2025 01:00 |
Europa Conference League Cup | AZ Alkmaar Vaduz (Hòa) |
2.75 |
0.8 1 |
4 u |
0.98 0.83 |
1.08 23 10 |
| 03/08/2025 21:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Etoile Carouge Vaduz (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
1.95 3.1 4 |
| 01/08/2025 01:45 |
Europa Conference League Cup | Dungannon Swifts Vaduz (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
3.6 1.75 4 |
| 27/07/2025 19:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Yverdon (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.88 2.25 3.6 |
| 25/07/2025 00:30 |
Europa Conference League Cup | Vaduz Dungannon Swifts (Hòa) |
1.75 |
0.92 0.87 |
3 u |
0.82 0.97 |
1.22 10 5.25 |
| 19/07/2025 21:00 |
Giao Hữu | Vaduz Munchen 1860 (Hòa) |
u |
||||
| 12/07/2025 20:00 |
Giao Hữu | Bruhl Sg Vaduz (Hòa) |
u |
||||
| 04/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Grasshoppers Vaduz (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.6 4.2 4 |
| 04/07/2025 19:00 |
Giao Hữu | Zurich Vaduz (Hòa) |
u |
||||
| 28/06/2025 20:00 |
Giao Hữu | Vaduz Rheindorf Altach (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
3.3 1.73 4.2 |
| 24/05/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Lausanne Ouchy Vaduz (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.7 4.2 4.1 |
| 17/05/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Schaffhausen (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.7 4.1 4 |
| 11/05/2025 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Thun (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.93 0.88 |
4 1.75 3.6 |
| 03/05/2025 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Vaduz (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.25 2.75 3.6 |
| 27/04/2025 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Etoile Carouge (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.8 2.3 3.5 |
| 19/04/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Vaduz (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.57 5.25 4 |
| 12/04/2025 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.2 3.1 3.5 |
| 06/04/2025 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.1 3.6 |











