Thông tin đội bóng Valby Bk | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
01/09/2021 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Valby Bk Vanlose If (Hòa) |
1 |
0.89 0.85 |
2.5 u |
0.47 1.58 |
4.50 1.52 4.50 |
04/08/2021 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Valby Bk Bronshoj (Hòa) |
1-1.5 |
0.77 0.98 |
3.5 u |
0.87 0.95 |
4.80 1.50 4.40 |
26/06/2021 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk IF Skjold Birkerod (Hòa) |
0.5-1 |
1.01 0.84 |
3.5 u |
0.97 0.87 |
1.78 3.30 4.00 |
24/06/2021 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Otterup Valby Bk (Hòa) |
0 |
0.92 0.92 |
3.5 u |
0.89 0.95 |
2.31 2.29 4.00 |
19/06/2021 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | B 1908 Valby Bk (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.88 |
3-3.5 u |
0.88 0.96 |
1.93 2.90 3.90 |
12/06/2021 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Greve (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.96 |
3-3.5 u |
1.03 0.79 |
2.10 2.63 4.20 |
05/06/2021 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Taastrup Valby Bk (Hòa) |
0 |
0.84 1.01 |
3-3.5 u |
0.93 0.91 |
2.22 2.46 3.80 |
29/05/2021 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Vordingborg (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.88 |
2.5 u |
0.47 1.58 |
1.88 3.35 3.90 |
06/05/2021 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Union Santa Fe Valby Bk (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.81 |
3.5 u |
0.96 0.85 |
2.23 2.66 4.04 |
01/05/2021 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Rishoj (Hòa) |
1-1.5 |
0.85 0.96 |
4 u |
0.89 0.91 |
4.90 1.49 4.90 |
28/04/2021 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Frederikssund Ik (Hòa) |
0-0.5 |
0.90 0.90 |
3-3.5 u |
0.83 0.98 |
2.89 2.14 3.87 |
17/04/2021 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Kfum (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.81 |
2.5-3 u |
0.92 0.88 |
3.20 2.06 3.78 |
09/04/2021 23:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Tarnby Ff Valby Bk (Hòa) |
u |
||||
05/04/2021 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Karlslunde (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
3.5-4 u |
0.80 1.00 |
5.50 1.33 5.50 |
24/10/2020 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Rishoj Valby Bk (Hòa) |
u |
||||
10/10/2020 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kfum Valby Bk (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.85 |
2.5-3 u |
0.77 0.99 |
2.18 2.91 3.50 |
03/10/2020 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Tarnby Ff (Hòa) |
u |
||||
30/09/2020 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Avedore IF (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.83 |
3 u |
0.80 0.96 |
2.91 2.04 3.50 |
26/09/2020 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Karlslunde Valby Bk (Hòa) |
u |
||||
12/09/2020 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Frederikssund Ik Valby Bk (Hòa) |
2.5 u |
0.53 1.40 |
|||
05/09/2020 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Union Santa Fe (Hòa) |
0-0.5 |
0.88 0.92 |
3.5 u |
0.80 1.00 |
2.00 2.70 4.20 |
15/08/2020 17:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Husum Bk (Hòa) |
1 |
0.83 0.92 |
3-3.5 u |
0.79 0.97 |
1.52 4.93 4.36 |
26/10/2019 18:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Taastrup (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.92 |
2.44 2.83 3.38 |
19/10/2019 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Tarnby Ff Valby Bk (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.88 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
3.27 2.18 3.38 |
05/10/2019 18:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kfum Roskilde Valby Bk (Hòa) |
1-1.5 |
0.93 0.85 |
3-3.5 u |
0.93 0.86 |
1.42 6.28 4.74 |
14/09/2019 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Allerod Valby Bk (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 0.92 |
3.5 u |
1.00 0.79 |
3.60 1.70 4.00 |
23/08/2019 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Taastrup Valby Bk (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 0.88 |
2.5-3 u |
0.88 0.78 |
1.95 2.90 4.00 |
17/08/2019 17:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Valby Bk Tarnby Ff (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.90 0.90 |
1.83 3.10 4.00 |
08/08/2018 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Valby Bk AB Kobenhavn (Hòa) |
u |
||||
09/08/2016 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Tarnby Ff Valby Bk (Hòa) |
u |