Thông tin đội bóng Valtti | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Phần Lan |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 18/10/2025 18:30 |
Hạng 4 Phần Lan | Valtti Ebk Espoo (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
2 2.75 4 |
| 12/10/2025 22:00 |
Hạng 4 Phần Lan | Ebk Espoo Valtti (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
1 0.8 |
2.1 2.6 4 |
| 04/10/2025 00:15 |
Hạng 4 Phần Lan | Ppj/ruoholahti Valtti (Hòa) |
1.25 |
0.88 0.93 |
3.75 u |
0.83 0.98 |
5 1.4 4.75 |
| 19/09/2025 23:30 |
Hạng 4 Phần Lan | Valtti Sibbo Vargarna (Hòa) |
u |
||||
| 12/09/2025 22:00 |
Hạng 4 Phần Lan | Gnistan Ogeli Valtti (Hòa) |
2.25 |
0.88 0.93 |
4.25 u |
0.88 0.93 |
9.5 1.14 9 |
| 05/09/2025 23:30 |
Hạng 4 Phần Lan | Valtti Ponnistus (Hòa) |
1.75 |
0.98 0.83 |
4 u |
0.83 0.98 |
1.33 5.5 5.5 |
| 22/08/2025 23:30 |
Hạng 4 Phần Lan | Valtti Kontu (Hòa) |
1.75 |
0.9 0.9 |
3.75 u |
0.85 0.95 |
1.3 5.75 5.75 |
| 16/08/2025 17:00 |
Hạng 4 Phần Lan | Tote Valtti (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.9 2.88 4.33 |
| 08/08/2025 23:30 |
Hạng 4 Phần Lan | Valtti Espa (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
3.75 u |
0.93 0.88 |
2.63 1.95 4.5 |
| 01/08/2025 23:30 |
Hạng 4 Phần Lan | Valtti MPS Helsinki (Hòa) |
4.25 |
0.83 0.98 |
5.25 u |
1 0.8 |
1.03 41 19 |
| 04/07/2025 23:30 |
Hạng 4 Phần Lan | Valtti Ppj/ruoholahti (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.57 4.2 4.2 |
| 14/06/2025 19:00 |
Hạng 4 Phần Lan | Sibbo Vargarna Valtti (Hòa) |
2 |
0.8 1 |
3.5 u |
1 0.8 |
8 1.22 5.5 |
| 16/05/2025 23:30 |
Hạng 4 Phần Lan | Kontu Valtti (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
4 u |
0.9 0.9 |
2.63 1.95 4.75 |
| 09/05/2025 23:30 |
Hạng 4 Phần Lan | Valtti Tote (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.95 2.8 4.1 |
| 20/04/2025 23:30 |
Cúp Phần Lan | Gilla Valtti (Hòa) |
u |
||||











