
Thông tin đội bóng Vegalta Sendai | |
| Thành lập | 1994-10-7 |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | 〒980-0014 宮城県仙臺市青葉區本町 3-6-16 漁信基ビル4F |
| Website | http://www.vegalta.co.jp/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 02/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Imabari FC Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.6 2.6 3.3 |
| 26/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.01 3.4 3.4 |
| 19/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.95 0.85 |
3.6 2.05 3.25 |
| 04/10/2025 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.01 3.5 3.5 |
| 27/09/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
3 2.15 3.5 |
| 20/09/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.05 3.4 3.4 |
| 13/09/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.25 3 3.3 |
| 31/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC Vegalta Sendai (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
4.75 1.67 3.7 |
| 24/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai JEF United Ichihara (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.5 2.75 3.2 |
| 16/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.4 2.25 3 |
| 10/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Tokushima Vortis (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
1.75 u |
0.78 1.03 |
2.45 3.2 2.88 |
| 02/08/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai (Hòa) |
u |
||||
| 12/07/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.2 2.2 3.3 |
| 05/07/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Kataller Toyama (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.67 5 3.6 |
| 28/06/2025 17:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.2 3.1 3.4 |
| 22/06/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Ventforet Kofu (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
1.75 u |
0.77 1.02 |
1.9 4.1 2.9 |
| 15/06/2025 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.1 2.25 3.25 |
| 11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Vegalta Sendai Kataller Toyama (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.8 4.2 3.1 |
| 31/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.1 3.3 3.4 |
| 25/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
3 2.4 3.1 |
| 17/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.3 3.2 3.1 |
| 10/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.7 3.4 |
| 06/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Fujieda Myfc (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.75 4.75 3.6 |
| 03/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2 u |
0.8 1.05 |
2 4 3.1 |
| 29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2 u |
0.98 0.88 |
3.2 2.38 3 |
| 25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Ehime FC (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
1.7 5.25 3.6 |
| 20/04/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3 2.4 3.1 |
| 12/04/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Imabari FC (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.78 1.1 |
2.5 2.8 3.1 |
| 05/04/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.2 3.5 3.1 |
| 30/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2 u |
0.78 1.1 |
3.3 2.3 3 |











