Thông tin đội bóng Vejgaard Bk | |
Thành lập | |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
10/11/2024 20:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Ringkobing Vejgaard Bk (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
3.5 u |
0.95 0.85 |
4.33 1.55 4.33 |
12/10/2024 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kjellerup IF Vejgaard Bk (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vejgaard Bk Asa Aarhus (Hòa) |
u |
||||
21/09/2024 18:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Viby Vejgaard Bk (Hòa) |
u |
||||
07/09/2024 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vejgaard Bk Ringkobing (Hòa) |
u |
||||
04/09/2024 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vejgaard Bk Esbjerg FB (Hòa) |
2.75 |
0.88 0.93 |
4 u |
0.84 0.96 |
15 1.13 9 |
10/08/2024 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vejgaard Bk Kjellerup IF (Hòa) |
u |
||||
07/08/2024 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Aalborg Freja Vejgaard Bk (Hòa) |
u |
||||
21/02/2024 00:30 |
Giao Hữu | Thisted Vejgaard Bk (Hòa) |
u |
||||
17/02/2024 01:00 |
Giao Hữu | Skive IK Vejgaard Bk (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.53 4.75 4 |
11/02/2024 20:00 |
Giao Hữu | Vejgaard Bk Kjellerup IF (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.75 u |
1 0.8 |
1.4 5 5.25 |
03/02/2024 20:00 |
Giao Hữu | Vsk Aarhus Vejgaard Bk (Hòa) |
0.75 |
0.91 0.85 |
3 u |
0.9 0.86 |
1.67 3.75 4 |
09/08/2023 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Tst Fodbold Vejgaard Bk (Hòa) |
u |
||||
17/06/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vejgaard Bk Ringkobing (Hòa) |
u |
||||
11/06/2023 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Avarta Vejgaard Bk (Hòa) |
0 |
0.82 0.94 |
2.5 u |
0.87 0.89 |
2.33 2.46 3.07 |
03/06/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Vejgaard Bk (Hòa) |
0 |
0.92 0.85 |
2.5-3 u |
0.92 0.85 |
2.48 2.40 3.34 |
29/05/2023 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vejgaard Bk Holbaek (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.91 |
2.5-3 u |
1.01 0.81 |
2.14 2.78 3.40 |
20/05/2023 18:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Marienlyst Vejgaard Bk (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.84 |
2.5-3 u |
0.81 0.95 |
3.00 2.10 3.60 |
13/05/2023 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vejgaard Bk Odder IGF (Hòa) |
1 |
0.99 0.79 |
3 u |
0.92 0.85 |
1.56 4.18 4.11 |
30/04/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Ringkobing Vejgaard Bk (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.79 |
2.5-3 u |
0.80 0.98 |
2.99 1.98 3.55 |
22/04/2023 18:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vejgaard Bk Avarta (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.77 |
2.5-3 u |
0.96 0.80 |
2.29 2.73 3.46 |
16/02/2023 01:00 |
Giao Hữu | Thisted Vejgaard Bk (Hòa) |
1.5-2 |
0.79 0.98 |
3.5 u |
0.91 0.85 |
1.23 9.00 5.75 |
19/11/2022 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vinder Vatanspor Vri Vejgaard Bk (Hòa) |
1 |
0.91 0.81 |
3-3.5 u |
0.94 0.82 |
4.70 1.50 4.30 |
12/11/2022 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vejgaard Bk Asa Aarhus (Hòa) |
1.5 |
0.92 0.85 |
3.5 u |
0.90 0.87 |
1.38 5.69 5.21 |
05/11/2022 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vejgaard Bk Kjellerup IF (Hòa) |
u |
||||
22/10/2022 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vejgaard Bk Odder IGF (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.90 |
3 u |
0.75 1.01 |
2.10 3.05 3.60 |
15/10/2022 20:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Djursland Vejgaard Bk (Hòa) |
u |
||||
08/10/2022 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Vejgaard Bk Viby (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.81 |
3-3.5 u |
0.87 0.93 |
1.96 3.15 3.44 |
01/10/2022 18:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Norresundby Vejgaard Bk (Hòa) |
1.5-2 |
0.92 0.83 |
3.5-4 u |
0.87 0.87 |
7.25 1.30 5.50 |
02/08/2022 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Vejgaard Bk Hobro I.K. (Hòa) |
u |
20 1.09 9 |