Thông tin đội bóng Việt Nam U19 | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
18/07/2024 19:30 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Myanmar U19 (Hòa) |
1.5 |
0.78 1.02 |
3 u |
0.92 0.88 |
1.25 7.8 5.1 |
10/06/2024 14:30 |
Giao Hữu | Uzbekistan U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
1 |
0.77 1.05 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.42 6.1 3.91 |
08/06/2024 16:30 |
Giao Hữu | Việt Nam U19 Hàn quốc U19 (Hòa) |
1 |
1.11 0.62 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
5.8 1.38 3.95 |
04/06/2024 18:35 |
Giao Hữu | Trung Quốc U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
1 |
0.82 1 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
1.43 5.7 3.75 |
15/10/2023 14:00 |
Giao Hữu | Hàn quốc U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
u |
||||
12/10/2023 14:00 |
Giao Hữu | Ukraine U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
u |
||||
10/10/2023 14:00 |
Giao Hữu | Việt Nam U19 Morocco U20 (Hòa) |
u |
||||
17/08/2022 16:00 |
Giao Hữu | Nhật Bản U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
u |
||||
11/08/2022 18:30 |
Giao Hữu | Việt Nam U19 Malaysia U19 (Hòa) |
u |
||||
09/08/2022 18:30 |
Giao Hữu | Việt Nam U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
2-2.5 u |
1.09 0.69 |
2.25 2.95 3.30 |
07/08/2022 18:30 |
Giao Hữu | Việt Nam U19 Malaysia U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.97 0.87 |
2-2.5 u |
0.85 0.97 |
1.73 4.10 3.35 |
05/08/2022 18:30 |
Giao Hữu | Việt Nam U19 Myanmar U19 (Hòa) |
1.5 |
0.87 0.92 |
2.5-3 u |
0.95 0.83 |
1.25 9.50 4.75 |
15/07/2022 15:30 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0 |
0.79 0.99 |
2-2.5 u |
0.80 0.98 |
2.40 2.70 3.00 |
13/07/2022 15:30 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Malaysia U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.83 0.93 |
2.5 u |
0.87 0.91 |
1.32 6.55 3.96 |
10/07/2022 20:00 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0-0.5 |
1.09 0.75 |
2 u |
1.02 0.80 |
2.50 2.70 2.88 |
08/07/2022 15:00 |
U19 Đông Nam Á | Myanmar U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
1-1.5 |
1.00 0.80 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
7.50 1.31 4.50 |
06/07/2022 17:00 |
U19 Đông Nam Á | Brunei U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
6-6.5 |
1.13 0.68 |
6.5-7 u |
0.81 0.89 |
|
04/07/2022 15:00 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Philippines U19 (Hòa) |
2-2.5 |
1.23 0.65 |
3 u |
1.06 0.76 |
|
02/07/2022 20:30 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Indonesia U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.95 |
2.89 2.14 3.25 |
10/11/2019 22:59 |
U19 Châu Á | Nhật Bản U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
1.5-2 |
1.02 0.81 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.27 10.35 5.62 |
10/11/2019 19:00 |
U19 Châu Á | Việt Nam U19 Nhật Bản U19 (Hòa) |
1.5-2 |
0.84 0.94 |
3-3.5 u |
0.91 0.85 |
9.00 1.22 5.25 |
06/11/2019 19:00 |
U19 Châu Á | Việt Nam U19 Mongolia U19 (Hòa) |
3 |
0.89 0.89 |
4.5 u |
0.952 0.80 |
1.063 17.00 8.50 |
12/10/2019 19:00 |
Giao Hữu | Hàn quốc U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
1.5-2 |
0.82 1.02 |
3-3.5 u |
0.99 0.83 |
|
10/10/2019 19:00 |
Giao Hữu | Thái Lan U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.84 |
2.5 u |
1.00 0.78 |
1.96 3.35 3.25 |
15/08/2019 16:00 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Campuchia U19 (Hòa) |
2 |
0.81 1.02 |
3.5 u |
0.85 0.96 |
1.16 14.22 7.40 |
13/08/2019 19:30 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.81 0.95 |
3.5 u |
0.81 0.95 |
1.51 4.30 4.10 |
11/08/2019 19:30 |
U19 Đông Nam Á | Singapore U19 Việt Nam U19 (Hòa) |
1.5-2 |
1.02 0.77 |
3.5-4 u |
0.90 0.88 |
7.50 1.18 5.75 |
09/08/2019 19:30 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Australia U19 (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.71 |
3 u |
0.80 0.82 |
3.10 1.70 3.45 |
07/08/2019 19:30 |
U19 Đông Nam Á | Việt Nam U19 Malaysia U19 (Hòa) |
1 |
0.86 0.76 |
2.5-3 u |
0.71 0.91 |
1.45 4.20 3.70 |
30/03/2019 17:15 |
Giao Hữu | Việt Nam U19 Thái Lan U19 (Hòa) |
0-0.5 |
1.02 0.78 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.25 2.62 3.50 |