Thông tin đội bóng Wiener Sportklub | |
Thành lập | |
Quốc gia | Áo |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
09/11/2024 19:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub SC Mannsdorf (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
3 2 3.6 |
01/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sc Neusiedl 1919 Wiener Sportklub (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
2.8 2.1 3.6 |
26/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Sr Donaufeld Wien (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.75 3.3 |
20/10/2024 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Favoritner Ac Wiener Sportklub (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.5 1.83 3.5 |
12/10/2024 21:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sv Gloggnitz Wiener Sportklub (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 19:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Wiener Viktoria (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Fcm Traiskirchen Wiener Sportklub (Hòa) |
u |
||||
25/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Mauerwerk Wiener Sportklub (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.1 3.5 |
12/07/2024 23:30 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub First Vienna (Hòa) |
2 |
0.93 0.83 |
4 u |
0.8 0.97 |
9 1.2 6.5 |
10/07/2024 00:00 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub St Margarethen (Hòa) |
u |
||||
28/06/2024 23:00 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub SKU Amstetten (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.88 |
3.75 u |
0.93 0.83 |
6.5 1.3 5.25 |
07/02/2024 00:30 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub Sv Donau (Hòa) |
2.25 |
0.97 0.82 |
4.5 u |
0.8 1 |
1.2 8.5 6.5 |
03/02/2024 00:30 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub SKU Amstetten (Hòa) |
u |
||||
27/01/2024 00:30 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub SV Horn (Hòa) |
u |
||||
20/01/2024 00:30 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub SC Wiener Neustadt (Hòa) |
u |
||||
13/01/2024 20:00 |
Giao Hữu | Rapid Wien Wiener Sportklub (Hòa) |
3.5 |
0.83 0.93 |
4.5 u |
0.88 0.88 |
1.03 51 19 |
22/07/2023 00:30 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub SV Babelsberg 03 (Hòa) |
u |
||||
18/07/2023 22:00 |
Giao Hữu | Langenrohr Wiener Sportklub (Hòa) |
2.25 |
0.95 0.75 |
3.5 u |
0.6 1.11 |
|
15/07/2023 00:30 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub Floridsdorfer AC Wien (Hòa) |
1 |
0.92 0.84 |
3.25 u |
0.94 0.82 |
4.6 1.49 4.3 |
08/07/2023 00:00 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub Ask Voitsberg (Hòa) |
u |
||||
07/02/2023 23:30 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub St.Polten (Hòa) |
1 |
0.95 0.83 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
4.80 1.55 4.20 |
05/02/2023 00:00 |
Cúp quốc gia Áo | Wiener Sportklub SV Ried (Hòa) |
1 |
0.97 0.85 |
3 u |
0.81 0.99 |
5.00 1.49 4.50 |
03/12/2022 00:30 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub Floridsdorfer AC Wien (Hòa) |
1 |
0.85 0.92 |
3-3.5 u |
0.81 0.97 |
4.00 1.61 4.50 |
21/10/2022 01:30 |
Cúp quốc gia Áo | Wiener Sportklub Austria Wien (Hòa) |
2.5 |
0.86 0.97 |
3.5 u |
0.77 0.93 |
15.00 1.11 8.50 |
31/08/2022 00:00 |
Cúp quốc gia Áo | Austria Lustenau Wiener Sportklub (Hòa) |
1-1.5 |
0.72 1.13 |
3 u |
0.76 1.06 |
1.33 8.50 4.20 |
31/08/2022 00:00 |
Cúp quốc gia Áo | Wiener Sportklub Austria Lustenau (Hòa) |
1.5 |
0.92 0.94 |
3-3.5 u |
1.00 0.84 |
6.70 1.27 5.00 |
16/07/2022 00:00 |
Cúp quốc gia Áo | SAK Klagenfurt Wiener Sportklub (Hòa) |
1 |
0.91 0.81 |
3.5 u |
0.92 0.81 |
4.10 1.62 4.20 |
09/07/2022 00:00 |
Giao Hữu | SKU Amstetten Wiener Sportklub (Hòa) |
u |
||||
05/07/2022 23:30 |
Giao Hữu | Austria Wien Amateure Wiener Sportklub (Hòa) |
0-0.5 |
0.98 0.83 |
3.5 u |
0.80 1.00 |
2.10 2.40 4.50 |
28/06/2022 23:30 |
Giao Hữu | Trenkwalder Admira Wiener Sportklub (Hòa) |
3.5 |
0.81 0.91 |
4.5-5 u |
0.83 0.89 |
1.05 19.61 12.54 |