Thông tin đội bóng Wil 1900 | |
| Thành lập | 1900 |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | Bergholzstrasse 40 a 9500 Wil |
| Website | https://fcwil.ch |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 30/11/2025 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Stade Lausanne Ouchy (Hòa) |
u |
3.3 2.05 3.5 |
|||
| 22/11/2025 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Yverdon (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
1 0.8 |
3.25 2.1 3.5 |
| 08/11/2025 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Rapperswil-jona Wil 1900 (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.45 2.6 3.5 |
| 02/11/2025 20:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Neuchatel Xamax (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.75 2.5 3.25 |
| 25/10/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Wil 1900 (Hòa) |
0.75 |
0.73 1.08 |
2.5 u |
0.65 1.2 |
1.57 4.75 4 |
| 19/10/2025 19:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Vaduz (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.8 2.3 3.5 |
| 10/10/2025 19:00 |
Giao Hữu | Rheindorf Altach Wil 1900 (Hòa) |
1 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.57 5 3.6 |
| 04/10/2025 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
0.75 1.05 |
3 u |
1.25 0.63 |
3.3 2.05 3.5 |
| 27/09/2025 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Bellinzona (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.85 3.75 3.75 |
| 21/09/2025 00:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Wil 1900 St. Gallen (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
|
| 13/09/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Wil 1900 (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.1 3 3.5 |
| 31/08/2025 19:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.9 3.6 3.75 |
| 27/08/2025 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Rapperswil-jona (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.15 3.1 3.4 |
| 23/08/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Yverdon Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3 u |
1 0.8 |
1.8 4.1 3.5 |
| 16/08/2025 22:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Sc Kriens Wil 1900 (Hòa) |
u |
||||
| 09/08/2025 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Etoile Carouge (Hòa) |
0 |
3 u |
|||
| 01/08/2025 21:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Aarau (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.8 2.15 3.8 |
| 26/07/2025 22:59 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Lausanne Ouchy Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
3 u |
|||
| 19/07/2025 18:00 |
Giao Hữu | Wil 1900 Bruhl Sg (Hòa) |
u |
||||
| 16/07/2025 18:00 |
Giao Hữu | Basel Wil 1900 (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.25 8 6.5 |
| 12/07/2025 18:00 |
Giao Hữu | Bregenz Wil 1900 (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.8 1 |
3.1 2 3.4 |
| 05/07/2025 16:00 |
Giao Hữu | Wil 1900 Zurich (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3.25 u |
1 0.8 |
3.7 1.75 3.7 |
| 27/06/2025 23:00 |
Giao Hữu | Asc Kreuzlingen Wil 1900 (Hòa) |
u |
||||
| 24/05/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Wil 1900 (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
2.5 2.5 3.7 |
| 17/05/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Stade Lausanne Ouchy (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.6 2.4 3.5 |
| 10/05/2025 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Wil 1900 (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
3 u |
1 0.8 |
1.6 4.75 4.2 |
| 04/05/2025 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Schaffhausen (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.83 3.6 3.75 |
| 27/04/2025 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Bellinzona (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.55 2.7 3.25 |
| 21/04/2025 21:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Wil 1900 (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.57 5 4.2 |
| 13/04/2025 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Etoile Carouge (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.7 3.3 |











