Thông tin đội bóng Winterthur | |
Thành lập | 1896/5/10 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Fussball Club Winterthur |
Website | http://www.fcwinterthur.ch |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
19/01/2025 00:00 |
Thụy Sỹ | Young Boys Winterthur (Hòa) |
1.5 |
0.85 1 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.3 9.5 5 |
11/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | Winterthur Luzern (Hòa) |
u |
||||
08/01/2025 21:00 |
Giao Hữu | Winterthur Vaduz (Hòa) |
u |
||||
15/12/2024 00:00 |
Thụy Sỹ | Winterthur Luzern (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.75 u |
0.85 1 |
3.4 2.05 3.5 |
08/12/2024 22:30 |
Thụy Sỹ | Servette Winterthur (Hòa) |
1.75 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
1.3 8 6 |
06/12/2024 02:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Winterthur Lausanne Sports (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.85 1 |
4.5 1.73 3.75 |
01/12/2024 20:15 |
Thụy Sỹ | Winterthur Sion (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.75 1.95 3.5 |
24/11/2024 00:00 |
Thụy Sỹ | Grasshoppers Winterthur (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.62 5.25 3.9 |
10/11/2024 00:00 |
Thụy Sỹ | Winterthur Lausanne Sports (Hòa) |
0.75 |
0.85 1 |
3 u |
1 0.85 |
4.33 1.75 3.9 |
03/11/2024 00:00 |
Thụy Sỹ | Basel Winterthur (Hòa) |
1.25 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.88 0.98 |
1.42 6.5 4.75 |
31/10/2024 02:30 |
Thụy Sỹ | St. Gallen Winterthur (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.93 |
3.25 u |
0.88 0.98 |
1.44 5.5 5.5 |
26/10/2024 22:59 |
Thụy Sỹ | Winterthur Basel (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
4.33 1.8 3.6 |
20/10/2024 21:30 |
Thụy Sỹ | Lausanne Sports Winterthur (Hòa) |
1 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.53 5.5 4.33 |
10/10/2024 16:30 |
Giao Hữu | Winterthur Wil 1900 (Hòa) |
0.5 |
0.84 0.9 |
2.5 u |
0.79 0.95 |
1.84 3.32 3.07 |
06/10/2024 01:30 |
Thụy Sỹ | Winterthur Grasshoppers (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
3.1 2.25 3.4 |
29/09/2024 21:30 |
Thụy Sỹ | Lugano Winterthur (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
3 u |
0.93 0.93 |
1.55 5 4.5 |
22/09/2024 21:30 |
Thụy Sỹ | Winterthur Young Boys (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.88 0.98 |
4.33 1.7 4.2 |
14/09/2024 23:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Wil 1900 Winterthur (Hòa) |
1 |
0.92 0.85 |
3 u |
0.89 0.87 |
5.5 1.53 4.2 |
01/09/2024 19:15 |
Thụy Sỹ | Winterthur Servette (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
3 u |
0.88 0.98 |
3.6 1.91 3.8 |
24/08/2024 22:59 |
Thụy Sỹ | Luzern Winterthur (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
0.93 0.93 |
1.62 4.5 4.5 |
17/08/2024 01:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Wettswil Bonstetten Winterthur (Hòa) |
4 |
0.95 0.9 |
4.75 u |
0.98 0.88 |
51 1.03 19 |
10/08/2024 22:59 |
Thụy Sỹ | Sion Winterthur (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.85 3.7 3.7 |
04/08/2024 21:30 |
Thụy Sỹ | Winterthur Yverdon (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
3 u |
0.8 1.05 |
1.83 4.1 3.6 |
28/07/2024 21:30 |
Thụy Sỹ | Zurich Winterthur (Hòa) |
1 |
0.98 0.88 |
3 u |
1 0.85 |
1.57 5 4.33 |
21/07/2024 01:30 |
Thụy Sỹ | Winterthur St. Gallen (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.98 |
3.25 u |
0.95 0.9 |
3.6 1.95 3.7 |
10/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Winterthur Yf Juventus Zurich (Hòa) |
u |
||||
05/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Winterthur Kufstein (Hòa) |
u |
||||
02/07/2024 23:00 |
Giao Hữu | Eintr. Braunschweig Winterthur (Hòa) |
u |
||||
28/06/2024 23:00 |
Giao Hữu | Winterthur Rapperswil-jona (Hòa) |
1.5 |
0.77 0.96 |
3.25 u |
0.81 0.91 |
1.27 9 5.25 |
25/06/2024 23:00 |
Giao Hữu | Winterthur Baden (Hòa) |
2 |
0.94 0.82 |
3.5 u |
0.87 0.89 |
1.18 9 6.5 |