Bong da

Kết quả Nữ Bồ Đào Nha vs Nữ Nhật Bản 07/04/2023

Cập nhật: 25/11/2024 09:04




Nữ Bồ Đào Nha
1
  Đang cập nhật phút và tỷ số
07/04/2023 23:30 (GMT +7)

Tỷ lệ Châu Á
1.00 : 0.5 : 0.76
Tỷ lệ Châu Âu
 :  : 
Tỷ lệ tài xỉu
0.76 : 2.5 : 1.00
(Đã kết thúc)




Nữ Nhật Bản

2
 

Đội hình Nữ Bồ Đào Nha vs Nữ Nhật Bản

9Borges A.
21Capeta A.
15Costa C.
6Jacinto A.
5Marchao J.
11Pinto T.
17Seica A.
14Silva D.
16Silva D.
10Silva J.
1Teixeira Pereira I. (G)

22Costa R. (G)
12Morais P. (G)
2Amado C.
25Dias A.
23Encarnacao T.
19Gomes D.
7Marques V.
18Mendes C.
20Nazareth F.
8Norton A.
13Pinto F.
4Rebelo S.
24Rute A.
3Sousa Alves L. C.
20Fujino A.
14Hasegawa Y.
3Minami M.
5Miyake S.
6Nagano F.
8Naomoto H.
2Shimizu R.
15Sugita H.
19Takarada S.
11Tanaka M.
1Yamashita A. (G)

21Hirao C. (G)
18Tanaka M. (G)
13Endo J.
23Hamano M.
16Hayashi H.
25Ishikawa R.
10Iwabuchi M.
17Kobayashi R.
4Kumagai S.
7Miyazawa H.
24Moriya M.
12Norimatsu R.
22Seike K.
9Ueki R.

Diễn biến Nữ Bồ Đào Nha vs Nữ Nhật Bản

Nữ Bồ Đào NhaNữ Nhật Bản
 25'  1 - 0   Capeta A. (Silva J.) goal  
 35'  1 - 1   goal   Hasegawa Y. (Tanaka M.)
 46'  1 - 1   substitution   Moriya M. (Takarada S.)
 53'  1 - 2   goal   Tanaka M. (Hasegawa Y.)
 59'  1 - 2   substitution   Ueki R. (Tanaka M.)
 59'  1 - 2   substitution   Iwabuchi M. (Naomoto H.)
 62'  1 - 2   Norton A. (Jacinto A.) substitution  
 62'  1 - 2   Pinto F. (Silva D.) substitution  
 73'  1 - 2   Amado C. (Marchao J.) substitution  
 73'  1 - 2   Nazareth F. (Capeta A.) substitution  
 73'  1 - 2   Gomes D. (Seica A.) substitution  
 77'  1 - 2   substitution   Miyazawa H. (Fujino A.)
 77'  1 - 2   substitution   Seike K. (Sugita H.)
 87'  1 - 2   Encarnacao T. (Silva D.) substitution