Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
New Zealand | 23/09/2023 | Wellington Phoenix Reserve | 0-1 | Auckland City | 1.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
New Zealand | 05/11/2022 | Auckland City | 2-0 | Wellington Phoenix Reserve | 1.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
New Zealand | 05/11/2022 | Auckland City | 2-0 | Wellington Phoenix Reserve | 1.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
New Zealand | 20/02/2021 | Wellington Phoenix Reserve | 1-1 | Auckland City | 2-2.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
New Zealand | 19/12/2020 | Auckland City | 4-1 | Wellington Phoenix Reserve | 1.5 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
New Zealand | 09/02/2020 | Auckland City | 3-2 | Wellington Phoenix Reserve | 2-2.5 | Thua kèo | Trên | 2-0 | Trên |
New Zealand | 23/11/2019 | Wellington Phoenix Reserve | 0-3 | Auckland City | 2-2.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
New Zealand | 10/02/2019 | Auckland City | 2-1 | Wellington Phoenix Reserve | 2 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
New Zealand | 25/11/2018 | Wellington Phoenix Reserve | 0-3 | Auckland City | 1.5-2 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
New Zealand | 17/03/2018 | Wellington Phoenix Reserve | 0-2 | Auckland City | 2 | Hòa | Dưới | 0-2 | Trên |
New Zealand | 19/11/2017 | Auckland City | 4-0 | Wellington Phoenix Reserve | 1.5-2 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
New Zealand | 24/01/2016 | Auckland City | 4-2 | Wellington Phoenix Reserve | 2-2.5 | Thua kèo | Trên | 4-1 | Trên |
New Zealand | 22/11/2015 | Wellington Phoenix Reserve | 1-3 | Auckland City | 1.5-2 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
New Zealand | 14/03/2015 | Wellington Phoenix Reserve | 0-7 | Auckland City | 0.5-1 | Thua kèo | Trên | 0-4 | Trên |
New Zealand | 11/01/2015 | Auckland City | 1-3 | Wellington Phoenix Reserve | 1-1.5 | Thua kèo | Trên | 1-3 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 15 trận đối đầu: Auckland City: 7 thắng (47%), 1 hòa (7%), 7 thua (47%) Kết quả Kèo Châu Á: 15 trận đối đầu: Auckland City: 6 thắng kèo (40%), 1 hòa kèo (7%), 8 thua kèo (53%)
15 trận đối đầu: 10 TÀI, 5 XỈU, 13 1/2 H TÀI, 2 1/2H XỈU |