Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Hà Lan | 10/11/2012 | BV Veendam | 1-3 | Fortuna Sittard | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 31/03/2012 | Fortuna Sittard | 1-0 | BV Veendam | 1 | Hòa | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 03/12/2011 | BV Veendam | 2-2 | Fortuna Sittard | 1 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 05/03/2011 | BV Veendam | 4-1 | Fortuna Sittard | 1.25 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 31/10/2010 | Fortuna Sittard | 3-3 | BV Veendam | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 17/04/2010 | Fortuna Sittard | 0-1 | BV Veendam | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 15/08/2009 | BV Veendam | 5-1 | Fortuna Sittard | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 04/04/2009 | Fortuna Sittard | 1-2 | BV Veendam | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 06/09/2008 | BV Veendam | 0-0 | Fortuna Sittard | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 22/03/2008 | BV Veendam | 3-1 | Fortuna Sittard | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-1 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 01/09/2007 | Fortuna Sittard | 2-0 | BV Veendam | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 28/04/2007 | Fortuna Sittard | 0-2 | BV Veendam | 0 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 02/12/2006 | BV Veendam | 1-1 | Fortuna Sittard | 1.25 | Thua kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 18/03/2006 | BV Veendam | 2-2 | Fortuna Sittard | 1.25 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 05/11/2005 | Fortuna Sittard | 1-3 | BV Veendam | 0.25 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng 2 Hà Lan | 14/05/2005 | BV Veendam | 0-0 | Fortuna Sittard | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Hà Lan | 11/12/2004 | Fortuna Sittard | 2-4 | BV Veendam | Thua kèo | Trên | 1-3 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 17 trận đối đầu: BV Veendam: 5 thắng (29%), 6 hòa (35%), 6 thua (35%) Kết quả Kèo Châu Á: 17 trận đối đầu: BV Veendam: 5 thắng kèo (29%), 1 hòa kèo (6%), 11 thua kèo (65%)
17 trận đối đầu: 10 TÀI, 7 XỈU, 13 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |