Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Malta Premier League | 15/09/2024 | Marsaxlokk | 0-1 | Sliema Wanderers FC | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Malta Premier League | 17/02/2024 | Marsaxlokk | 1-2 | Sliema Wanderers FC | 0 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Malta Premier League | 01/10/2023 | Sliema Wanderers FC | 0-1 | Marsaxlokk | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Cúp Quốc Gia Malta | 17/03/2022 | Sliema Wanderers FC | 1-1 | Marsaxlokk | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 1-1 | Trên |
Malta Premier League | 11/12/2011 | Marsaxlokk | 0-2 | Sliema Wanderers FC | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Malta Premier League | 18/09/2011 | Sliema Wanderers FC | 2-2 | Marsaxlokk | Hòa | Trên | 0-1 | Trên | |
Malta Premier League | 12/12/2010 | Sliema Wanderers FC | 1-1 | Marsaxlokk | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Malta Premier League | 20/09/2010 | Marsaxlokk | 0-0 | Sliema Wanderers FC | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Malta Premier League | 03/05/2009 | Sliema Wanderers FC | 1-3 | Marsaxlokk | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Malta Premier League | 22/03/2009 | Marsaxlokk | 0-3 | Sliema Wanderers FC | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Malta Premier League | 11/01/2009 | Marsaxlokk | 1-2 | Sliema Wanderers FC | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên | |
Malta Premier League | 20/09/2008 | Sliema Wanderers FC | 0-0 | Marsaxlokk | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Malta Premier League | 26/04/2008 | Sliema Wanderers FC | 1-0 | Marsaxlokk | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Malta Premier League | 16/03/2008 | Marsaxlokk | 4-2 | Sliema Wanderers FC | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Malta Premier League | 09/02/2008 | Marsaxlokk | 0-0 | Sliema Wanderers FC | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Malta Premier League | 21/10/2007 | Sliema Wanderers FC | 1-0 | Marsaxlokk | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 16 trận đối đầu: Marsaxlokk: 3 thắng (19%), 6 hòa (38%), 7 thua (44%) Kết quả Kèo Châu Á: 16 trận đối đầu: Marsaxlokk: 3 thắng kèo (19%), 5 hòa kèo (31%), 8 thua kèo (50%)
16 trận đối đầu: 6 TÀI, 10 XỈU, 11 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |