Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Burundi League | 06/11/2024 | Musongati | 0-1 | Rukinzo | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 28/04/2024 | Musongati | 2-0 | Rukinzo | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 27/08/2023 | Rukinzo | 1-0 | Musongati | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Burundi League | 09/04/2023 | Musongati | 0-0 | Rukinzo | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 25/09/2022 | Rukinzo | 0-0 | Musongati | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Burundi League | 12/03/2022 | Rukinzo | 2-0 | Musongati | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Burundi League | 24/10/2021 | Musongati | 0-0 | Rukinzo | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 21/02/2021 | Rukinzo | 2-0 | Musongati | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Burundi League | 04/11/2020 | Musongati | 0-0 | Rukinzo | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Burundi League | 03/04/2020 | Rukinzo | 2-2 | Musongati | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Burundi League | 18/08/2019 | Musongati | 2-0 | Rukinzo | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 11 trận đối đầu: Musongati: 5 thắng (45%), 5 hòa (45%), 1 thua (9%) Kết quả Kèo Châu Á: 11 trận đối đầu: Musongati: 6 thắng kèo (55%), 3 hòa kèo (27%), 2 thua kèo (18%)
11 trận đối đầu: 1 TÀI, 10 XỈU, 4 1/2 H TÀI, 7 1/2H XỈU |