Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
nữ Asiad | 06/10/2023 | Nữ Triều Tiên | 1-4 | Nữ Nhật Bản | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
nữ Asiad | 06/10/2023 | Nữ Nhật Bản | 4-1 | Nữ Triều Tiên | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
nữ Asiad | 25/08/2018 | Nữ Nhật Bản | 2-1 | Nữ Triều Tiên | 0 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Nữ Đông Á EAFF Cup | 15/12/2017 | Nữ Nhật Bản | 0-2 | Nữ Triều Tiên | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nữ Đông Á EAFF Cup | 01/08/2015 | Nữ Triều Tiên | 4-2 | Nữ Nhật Bản | 0 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
nữ Asiad | 01/10/2014 | Nữ Triều Tiên | 3-1 | Nữ Nhật Bản | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Nữ Đông Á EAFF Cup | 25/07/2013 | Nữ Nhật Bản | 0-0 | Nữ Triều Tiên | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
nữ Asiad | 22/11/2010 | Nữ Triều Tiên | 0-1 | Nữ Nhật Bản | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
nữ Asiad | 18/11/2010 | Nữ Nhật Bản | 0-0 | Nữ Triều Tiên | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nữ Đông Á EAFF Cup | 18/02/2008 | Nữ Triều Tiên | 2-3 | Nữ Nhật Bản | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
nữ Asiad | 13/12/2006 | Nữ Nhật Bản | 0-0 | Nữ Triều Tiên | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 11 trận đối đầu: Nữ Nhật Bản: 4 thắng (36%), 3 hòa (27%), 4 thua (36%) Kết quả Kèo Châu Á: 11 trận đối đầu: Nữ Nhật Bản: 4 thắng kèo (36%), 1 hòa kèo (9%), 6 thua kèo (55%)
11 trận đối đầu: 6 TÀI, 5 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |