Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/10/2009 | Shenyang Dongjin | 4-2 | Qingdao Hailifeng | 1.25 | Thắng kèo | Trên | 4-2 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 11/07/2009 | Qingdao Hailifeng | 1-2 | Shenyang Dongjin | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 21/10/2007 | Shenyang Dongjin | 0-3 | Qingdao Hailifeng | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 24/06/2007 | Qingdao Hailifeng | 2-0 | Shenyang Dongjin | Thắng kèo | Dưới | 2-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 26/08/2006 | Shenyang Dongjin | 5-3 | Qingdao Hailifeng | Thắng kèo | Trên | 4-3 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 22/04/2006 | Qingdao Hailifeng | 3-0 | Shenyang Dongjin | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 27/08/2005 | Qingdao Hailifeng | 1-1 | Shenyang Dongjin | 1.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 16/04/2005 | Shenyang Dongjin | 0-1 | Qingdao Hailifeng | 0 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 20/06/2004 | Shenyang Dongjin | 1-0 | Qingdao Hailifeng | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 9 trận đối đầu: Qingdao Hailifeng: 5 thắng (56%), 1 hòa (11%), 3 thua (33%) Kết quả Kèo Châu Á: 9 trận đối đầu: Qingdao Hailifeng: 5 thắng kèo (56%), 0 hòa kèo (0%), 4 thua kèo (44%)
9 trận đối đầu: 5 TÀI, 4 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |