Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Nhật Bản JFL | 27/04/2024 | Maruyasu Industries | 1-1 | Reinmeer Aomori | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 02/09/2023 | Maruyasu Industries | 0-0 | Reinmeer Aomori | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 28/05/2023 | Reinmeer Aomori | 1-0 | Maruyasu Industries | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 25/09/2022 | Reinmeer Aomori | 0-0 | Maruyasu Industries | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 03/04/2022 | Maruyasu Industries | 1-0 | Reinmeer Aomori | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 05/12/2021 | Maruyasu Industries | 0-1 | Reinmeer Aomori | 0 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 09/06/2021 | Reinmeer Aomori | 1-0 | Maruyasu Industries | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Nhật Bản JFL | 13/09/2020 | Maruyasu Industries | 1-1 | Reinmeer Aomori | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 14/09/2019 | Reinmeer Aomori | 2-2 | Maruyasu Industries | 0-0.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 16/06/2019 | Maruyasu Industries | 1-1 | Reinmeer Aomori | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 24/09/2018 | Reinmeer Aomori | 0-0 | Maruyasu Industries | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 24/03/2018 | Maruyasu Industries | 1-2 | Reinmeer Aomori | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 15/07/2017 | Maruyasu Industries | 3-4 | Reinmeer Aomori | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-3 | Trên |
Nhật Bản JFL | 14/05/2017 | Reinmeer Aomori | 0-0 | Maruyasu Industries | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 10/07/2016 | Maruyasu Industries | 0-2 | Reinmeer Aomori | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Nhật Bản JFL | 08/05/2016 | Reinmeer Aomori | 2-0 | Maruyasu Industries | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 2-0 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 16 trận đối đầu: Reinmeer Aomori: 4 thắng (25%), 8 hòa (50%), 4 thua (25%) Kết quả Kèo Châu Á: 16 trận đối đầu: Reinmeer Aomori: 4 thắng kèo (25%), 3 hòa kèo (19%), 9 thua kèo (56%)
16 trận đối đầu: 3 TÀI, 13 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 11 1/2H XỈU |