Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Nhật Bản JFL | 15/09/2025 | Tiamo Hirakata | 4-0 | Yokogawa Musashino | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 07/06/2025 | Yokogawa Musashino | 2-3 | Tiamo Hirakata | 0.25 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Nhật Bản JFL | 14/07/2024 | Yokogawa Musashino | 2-2 | Tiamo Hirakata | 0 | Hòa | Trên | 1-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 10/03/2024 | Tiamo Hirakata | 1-1 | Yokogawa Musashino | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 01/10/2023 | Yokogawa Musashino | 2-0 | Tiamo Hirakata | 0 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 02/04/2023 | Tiamo Hirakata | 4-1 | Yokogawa Musashino | 0 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 13/11/2022 | Yokogawa Musashino | 4-0 | Tiamo Hirakata | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Nhật Bản JFL | 18/06/2022 | Tiamo Hirakata | 0-2 | Yokogawa Musashino | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Nhật Bản JFL | 09/10/2021 | Yokogawa Musashino | 2-1 | Tiamo Hirakata | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Nhật Bản JFL | 19/06/2021 | Tiamo Hirakata | 3-1 | Yokogawa Musashino | 1-1.5 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Tiamo Hirakata: 6 thắng (60%), 2 hòa (20%), 2 thua (20%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Tiamo Hirakata: 6 thắng kèo (60%), 1 hòa kèo (10%), 3 thua kèo (30%)
10 trận đối đầu: 7 TÀI, 3 XỈU, 7 1/2 H TÀI, 3 1/2H XỈU |