Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Thụy Điển | 28/09/2024 | Degerfors IF | 2-0 | Trelleborgs FF | 1 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Thụy Điển | 30/04/2024 | Trelleborgs FF | 1-1 | Degerfors IF | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 1-1 | Trên |
Hạng nhất Thụy Điển | 25/10/2020 | Trelleborgs FF | 1-1 | Degerfors IF | 1-1.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Thụy Điển | 18/07/2020 | Degerfors IF | 1-0 | Trelleborgs FF | 1-1.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Thụy Điển | 17/08/2019 | Degerfors IF | 2-2 | Trelleborgs FF | 0.5 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng nhất Thụy Điển | 08/06/2019 | Trelleborgs FF | 0-0 | Degerfors IF | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Thụy Điển | 11/08/2017 | Trelleborgs FF | 2-1 | Degerfors IF | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Thụy Điển | 22/07/2017 | Degerfors IF | 2-3 | Trelleborgs FF | 0 | Thua kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng nhất Thụy Điển | 18/09/2016 | Trelleborgs FF | 0-0 | Degerfors IF | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Thụy Điển | 18/06/2016 | Degerfors IF | 2-1 | Trelleborgs FF | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hạng 2 Thụy Điển | 03/11/2012 | Trelleborgs FF | 0-2 | Degerfors IF | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Thụy Điển | 26/06/2012 | Degerfors IF | 2-1 | Trelleborgs FF | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng 2 Thụy Điển | 21/09/2006 | Trelleborgs FF | 1-0 | Degerfors IF | 1 | Hòa | Dưới | 1-0 | Trên |
Hạng 2 Thụy Điển | 06/06/2006 | Degerfors IF | 0-0 | Trelleborgs FF | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thụy Điển | 07/08/2005 | Trelleborgs FF | 0-1 | Degerfors IF | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Thụy Điển | 24/04/2005 | Degerfors IF | 0-0 | Trelleborgs FF | 0.25 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 16 trận đối đầu: Trelleborgs FF: 6 thắng (38%), 7 hòa (44%), 3 thua (19%) Kết quả Kèo Châu Á: 16 trận đối đầu: Trelleborgs FF: 8 thắng kèo (50%), 2 hòa kèo (13%), 6 thua kèo (38%)
16 trận đối đầu: 5 TÀI, 11 XỈU, 9 1/2 H TÀI, 7 1/2H XỈU |