Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 30/10/2024 | OFI Crete | 3-1 | Volos Nfc | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hy Lạp | 01/09/2024 | Volos Nfc | 1-3 | OFI Crete | 0 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hy Lạp | 20/04/2024 | OFI Crete | 2-1 | Volos Nfc | 0.25 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hy Lạp | 28/02/2024 | Volos Nfc | 3-1 | OFI Crete | 0 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Hy Lạp | 24/11/2023 | OFI Crete | 1-1 | Volos Nfc | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hy Lạp | 03/01/2023 | OFI Crete | 0-0 | Volos Nfc | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hy Lạp | 04/09/2022 | Volos Nfc | 0-1 | OFI Crete | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Giao Hữu | 10/08/2022 | Volos Nfc | 2-1 | OFI Crete | 0 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hy Lạp | 14/05/2022 | Volos Nfc | 5-0 | OFI Crete | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Hy Lạp | 13/02/2022 | OFI Crete | 2-1 | Volos Nfc | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hy Lạp | 20/11/2021 | Volos Nfc | 0-2 | OFI Crete | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Giao Hữu | 09/08/2021 | Volos Nfc | 2-1 | OFI Crete | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hy Lạp | 20/03/2021 | Volos Nfc | 0-0 | OFI Crete | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hy Lạp | 14/02/2021 | OFI Crete | 1-2 | Volos Nfc | 0.5 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 04/02/2021 | OFI Crete | 1-1 | Volos Nfc | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 1-1 | Trên |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 20/01/2021 | Volos Nfc | 2-0 | OFI Crete | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hy Lạp | 24/11/2020 | Volos Nfc | 1-4 | OFI Crete | 0 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hy Lạp | 04/01/2020 | OFI Crete | 1-2 | Volos Nfc | 1-1.5 | Thua kèo | Trên | 0-1 | Trên |
Hy Lạp | 21/09/2019 | Volos Nfc | 1-0 | OFI Crete | 0-0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 19 trận đối đầu: Volos Nfc: 9 thắng (47%), 4 hòa (21%), 6 thua (32%) Kết quả Kèo Châu Á: 19 trận đối đầu: Volos Nfc: 9 thắng kèo (47%), 0 hòa kèo (0%), 10 thua kèo (53%)
19 trận đối đầu: 11 TÀI, 8 XỈU, 15 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |